Định nghĩa của từ ticking off

ticking offnoun

đánh dấu

/ˌtɪkɪŋ ˈɒf//ˌtɪkɪŋ ˈɔːf/

Cụm từ "ticking off" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 và bắt nguồn từ thế giới đồng hồ, hay nghiên cứu về thời gian. Trong thời gian này, đồng hồ ngày càng trở nên phổ biến và đặc biệt là đồng hồ bỏ túi cơ học có nhu cầu cao. Những chiếc đồng hồ bỏ túi này có một thiết bị nhỏ gọi là "cơ chế tích tắc" phát ra tiếng kêu khi kim đồng hồ di chuyển. Khi đồng hồ "tích tắc", điều đó có nghĩa là đồng hồ đang hoạt động bình thường và giữ đúng giờ. Theo thời gian, thuật ngữ "tick" được dùng để mô tả bất kỳ hành động nhỏ, lặp đi lặp lại nào và "tích tắc" hoặc "ticking off" có nghĩa là hoàn thành một nhiệm vụ, đặc biệt là một nhiệm vụ tẻ nhạt. Theo nghĩa này, cụm từ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng việc hoàn thành một nhiệm vụ, chẳng hạn như kiểm tra các mục trong danh sách, giống như tích tắc "ticks" của đồng hồ khi nhiệm vụ hoàn thành. Ngày nay, "ticking off" thường được dùng để mô tả việc hoàn thành một nhiệm vụ, dự án hoặc danh sách việc cần làm, nhưng nó cũng có thể mang hàm ý tiêu cực vì nó có thể ám chỉ rằng nhiệm vụ đó thật mệt mỏi hoặc khó chịu. Trong ngữ cảnh này, cụm từ "tick off" cũng có thể được dùng để chỉ việc làm ai đó khó chịu hoặc đánh dấu vào một danh sách những việc cần làm với ai đó. Do đó, cụm từ này được dùng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng trong ngôn ngữ hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • I could not stop ticking off tasks on my to-do list as I completed each one.

    Tôi không thể ngừng đánh dấu các nhiệm vụ trong danh sách việc cần làm khi hoàn thành từng nhiệm vụ.

  • The teacher was ticking off students' names as they walked into the classroom, making sure they had all arrived.

    Giáo viên đang điểm tên từng học sinh khi các em bước vào lớp, để đảm bảo rằng tất cả đều đã có mặt.

  • As I watched the clock tick away the minutes, I couldn't help but mentally tick off the time until my friend arrived.

    Khi nhìn đồng hồ trôi qua từng phút, tôi không thể không đếm ngược thời gian trong đầu cho đến khi bạn tôi đến.

  • The doctor ticked off each symptom on his list as I described them, trying to diagnose my illness.

    Bác sĩ đánh dấu từng triệu chứng trong danh sách khi tôi mô tả, cố gắng chẩn đoán bệnh của tôi.

  • The boss was ticking off the names of employees who were late for work on their attendance report.

    Ông chủ đang ghi tên những nhân viên đi làm trễ vào báo cáo chấm công.

  • My grandma would tick off each clue on her crossword puzzle as she worked her way through it.

    Bà tôi sẽ đánh dấu từng gợi ý trong trò chơi ô chữ khi bà giải xong.

  • The security guard was ticking off names on the visitors' list as they entered the building.

    Người bảo vệ đang chấm tên vào danh sách khách đến thăm khi họ bước vào tòa nhà.

  • The housewife ticked off items on her grocery list as she placed them in the cart.

    Người nội trợ đánh dấu những món đồ cần mua trong danh sách mua sắm khi cô cho chúng vào xe đẩy.

  • The coach was ticking off drills that needed to be completed before the game began.

    Huấn luyện viên đang đánh dấu các bài tập cần hoàn thành trước khi trận đấu bắt đầu.

  • The librarian was ticking off late fees on overdue library books as she checked them back in.

    Cô thủ thư đang tính tiền phạt trả chậm đối với những cuốn sách quá hạn khi trả sách cho thư viện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches