ngoại động từ
đạt được, giành được
to achieve one's purpose (aim): đạt mục đích
to achieve good results: đạt được những kết quả tốt
to achieve national independence: giành độc lập dân tộc
hoàn thành, thực hiện
to achieve a great work: hoàn thành một công trình lớn
to achieve one's task: hoàn thành nhiệm vụ