Định nghĩa của từ vanquish

vanquishverb

Vanquish

/ˈvæŋkwɪʃ//ˈvæŋkwɪʃ/

Từ "vanquish" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "vanquissh", có nghĩa là "vượt qua hoàn toàn". Từ này phát triển thêm từ tiếng Pháp cổ "vencir", có nghĩa đen là "chinh phục" hoặc "chiến thắng" thông qua từ tiếng Latin "vincere", bắt nguồn từ cụm từ "in cap BayNVm" hoặc "in the enemy's field". Những từ này được dịch thành "người đàn ông chinh phục" và "người đàn ông chinh phục hoàn toàn". Cách sử dụng hiện đại của "vanquish" có nghĩa là "đánh bại hoàn toàn" là hậu duệ trực tiếp của các gốc ngôn ngữ này.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthắng, đánh bại

exampleto vanquish the enemy: đánh bại kẻ thù

meaningchế ngự

exampleto vanquish one's desires: chế ngự dục vọng

namespace
Ví dụ:
  • The hero vanquished the villain in a thrilling final battle, saving the day and restoring peace to the land.

    Người anh hùng đã đánh bại kẻ ác trong trận chiến cuối cùng đầy gay cấn, cứu vãn tình hình và mang lại hòa bình cho vùng đất này.

  • The company's competitor met their match when they were vanquished in a merger deal that left them financially crippled.

    Đối thủ cạnh tranh của công ty đã gặp phải đối thủ ngang sức khi họ bị đánh bại trong một thỏa thuận sáp nhập khiến họ bị tàn phá về mặt tài chính.

  • The captain led his team to victory by vanquishing their opponents in a nail-biting game that left the crowd cheering.

    Đội trưởng đã dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng bằng cách đánh bại đối thủ trong một trận đấu nghẹt thở khiến đám đông reo hò.

  • The hacker's intricate scheme was vanquished by the savvy cybersecurity team who were able to stop the attack in its tracks.

    Kế hoạch phức tạp của tin tặc đã bị nhóm an ninh mạng thông minh phá vỡ và ngăn chặn thành công cuộc tấn công.

  • The scientist's groundbreaking research vanquished a century-old disease, bringing hope to countless suffering from its devastating effects.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của nhà khoa học đã đánh bại căn bệnh đã tồn tại hàng thế kỷ, mang lại hy vọng cho vô số người đang phải chịu đựng những tác động tàn khốc của nó.

  • The monarch vanquished his rivals in a fierce political struggle, gaining complete control over his kingdom and cementing his place in history.

    Nhà vua đã đánh bại các đối thủ của mình trong một cuộc đấu tranh chính trị khốc liệt, giành quyền kiểm soát hoàn toàn vương quốc và củng cố vị trí của mình trong lịch sử.

  • The musician's raw talent vanquished the doubt and criticism that once held her back, allowing her to rise to stardom with ease.

    Tài năng bẩm sinh của nữ nhạc sĩ đã đánh bại mọi nghi ngờ và chỉ trích từng kìm hãm cô, giúp cô dễ dàng trở thành ngôi sao.

  • The adventurer's bravery vanquished the supernatural forces that haunted him, proving that even the most terrifying foes could be conquered with courage and determination.

    Lòng dũng cảm của nhà thám hiểm đã đánh bại các thế lực siêu nhiên ám ảnh anh ta, chứng minh rằng ngay cả những kẻ thù đáng sợ nhất cũng có thể bị đánh bại bằng lòng dũng cảm và quyết tâm.

  • The student vanquished the test by mastering the material through tireless study and practice, earning top marks and recognition from his instructors.

    Học sinh này đã vượt qua bài kiểm tra bằng cách nắm vững kiến ​​thức thông qua quá trình học tập và thực hành không ngừng nghỉ, đạt điểm cao và được giáo viên công nhận.

  • The parent's loving guidance vanquished the obstacles that once stood in her child's way, fostering confidence, self-esteem, and a lifetime of success.

    Sự hướng dẫn đầy yêu thương của người mẹ đã đánh bại mọi trở ngại từng cản đường con, nuôi dưỡng sự tự tin, lòng tự trọng và thành công trọn đời.