danh từ
đồng Mác (tiền Đức)
to mark a passage in pencil: đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì
danh từ
dấu, nhãn, nhãn hiệu
to mark a passage in pencil: đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì
dấu, vết, lằn
bớt (người), đốm, lang (súc vật)
to speak with a tone which marks all one's displeasure: nói lên một giọng biểu thị tất cả sự không hài lòng
the qualities that mark a greal leader: đức tính đặc trưng cho một vị lânh tụ vĩ đại