danh từ
cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập)
to cross the sea: vượt biên
đạo Cơ
the two roads cross: hai con đường gặp nhau
dấu chữ thập, hình chữ thập
to cross one's legs: bắt chéo chân
tính từ
chéo nhau, vắt ngang
to cross the sea: vượt biên
(thông tục) bực mình, cáu, gắt
the two roads cross: hai con đường gặp nhau
đối, trái ngược, ngược lại
to cross one's legs: bắt chéo chân