Định nghĩa của từ tell off

tell offphrasal verb

nói ra

////

Cụm từ "tell off" có nguồn gốc từ tiếng Anh và là một cách diễn đạt thông tục chỉ việc khiển trách hoặc la mắng ai đó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi cụm từ "tell out" được dùng để chỉ "reveal" hoặc "disclose". Theo thời gian, thuật ngữ "tell out" đã phát triển và bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng, đặc biệt là trong bối cảnh chỉ trích ai đó. Thuật ngữ "tell out" cũng có thể có nghĩa là "nói lên" hoặc "nói ra", nhưng theo thời gian, nó trở nên gắn liền với việc khiển trách hoặc la mắng. Thuật ngữ "tell off" được cho là bắt nguồn từ dạng rút gọn của "tell out of" vào thế kỷ 19. Bằng cách thêm "off" vào cuối, thuật ngữ này có hàm ý khiển trách ai đó một cách tức giận hoặc dữ dội. Nhìn chung, cụm từ "tell off" đã trở thành một phần phổ biến của tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi để truyền đạt ý tưởng khiển trách hoặc chỉ trích ai đó trong cuộc trò chuyện hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher told off the student for using his phone in class.

    Giáo viên đã khiển trách học sinh vì sử dụng điện thoại trong lớp.

  • The boss told off the employee for missing deadlines and not meeting performance expectations.

    Ông chủ đã khiển trách nhân viên vì trễ hạn và không đạt được kỳ vọng về hiệu suất.

  • The coach told off the player for arguing with the referee and not showing good sportsmanship on the field.

    Huấn luyện viên đã khiển trách cầu thủ vì tranh cãi với trọng tài và không thể hiện tinh thần thể thao tốt trên sân.

  • The parent told off their child for misbehaving in public and making a scene.

    Phụ huynh đã mắng con mình vì cư xử không đúng mực nơi công cộng và gây náo loạn.

  • The nurse told off the patient for not following doctor's orders and jeopardizing their own health.

    Y tá đã khiển trách bệnh nhân vì không tuân theo chỉ định của bác sĩ và gây nguy hiểm cho sức khỏe của chính mình.

  • The manager told off the sales team for not meeting their sales targets and missing their targets by a significant margin.

    Người quản lý đã khiển trách đội ngũ bán hàng vì không đạt được mục tiêu bán hàng và thậm chí còn bỏ lỡ mục tiêu một cách đáng kể.

  • The principal told off the group of students for disrupting the school assembly and causing a disturbance.

    Hiệu trưởng đã khiển trách nhóm học sinh vì đã làm gián đoạn buổi họp toàn trường và gây mất trật tự.

  • The lecturer told off the student for plagiarizing their work and cheating on their exams.

    Giảng viên đã khiển trách sinh viên vì đạo văn và gian lận trong bài thi.

  • The counselor told off the client for canceling their appointment at the last minute and wasting the counselor's time.

    Người tư vấn đã nhắc nhở khách hàng vì đã hủy cuộc hẹn vào phút cuối và làm lãng phí thời gian của người tư vấn.

  • The chef told off the kitchen staff for not following the recipe and causing the restaurant's food to be sub-par.

    Đầu bếp đã khiển trách nhân viên nhà bếp vì không làm theo công thức và khiến món ăn của nhà hàng trở nên kém chất lượng.