Định nghĩa của từ think of

think ofphrasal verb

nghĩ về

////

Cụm từ "think of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "þencan Ēogene" hoặc "thancan īegene". Động từ "þencan" có nghĩa là "xem xét" hoặc "suy ngẫm", và thường được theo sau bởi giới từ "on" hoặc "upon", đó là nguồn gốc của tiền tố hiện đại "of". Theo thời gian, giới từ "on" hoặc "upon" dần biến mất trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1476), chỉ còn lại động từ "think" và từ "of", hiện đang thay thế trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa ban đầu của "think of" cũng đã phát triển để bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm "tưởng tượng", "nhớ" hoặc "liên kết với", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Lý do chính xác cho sự tiến hóa này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó phản ánh cách tiếng Anh thay đổi theo thời gian, cũng như cách hiểu của chúng ta về cách thức hoạt động của tâm trí đã phát triển. Trong mọi trường hợp, "think of" vẫn là một phần linh hoạt và có giá trị của tiếng Anh, cho phép chúng ta diễn đạt nhiều ý tưởng và khái niệm khác nhau một cách dễ dàng và rõ ràng. Tóm lại, cụm từ "think of" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "þencan" và giới từ "on", cùng nhau truyền tải ý nghĩa của "to consider" hoặc "to reflect upon". Theo thời gian, cách sử dụng này đã phát triển và ngày nay cụm từ này đã có phạm vi ý nghĩa rộng hơn và phức tạp hơn.

namespace

to consider somebody/something when you are doing or planning something

cân nhắc đến ai đó/cái gì đó khi bạn đang làm hoặc đang lên kế hoạch làm gì đó

Ví dụ:
  • Don't you ever think about other people?

    Bạn không bao giờ nghĩ tới người khác sao?

to consider doing something

cân nhắc làm điều gì đó

Ví dụ:
  • She's thinking of changing her job.

    Cô ấy đang nghĩ đến việc đổi việc.

Từ, cụm từ liên quan