Định nghĩa của từ mull

mullverb

nghiền ngẫm

/mʌl//mʌl/

Từ "mull" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ, một ngôn ngữ được người Viking sử dụng. Trong tiếng Na Uy cổ, "mjolr" (phát âm là "m yolr") dùng để chỉ rượu vang hoặc bia pha gia vị được đun nóng và trộn với các loại gia vị khác trước khi uống. Từ "mjolr" cuối cùng được Anh hóa thành "mull," và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó đã trở thành từ dùng để chỉ quá trình đun nóng và pha bất kỳ loại chất lỏng nào với gia vị, chứ không chỉ là rượu vang hoặc bia. Ý tưởng đun nóng và thêm gia vị vào chất lỏng trước khi uống vẫn là một thông lệ phổ biến ở nhiều nền văn hóa ngày nay và các biến thể của thuật ngữ "mull" có thể được tìm thấy trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như từ tiếng Hà Lan "melen" và từ tiếng Thụy Điển "mala".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải mun (một thứ mutxơlin mỏng)

meaningviệc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren

exampleto make a mull of ab affair: làm rối việc, làm hỏng việc

type ngoại động từ

meaninglàm cẩu thả, làm ẩu; làm hỏng

meaning(thể dục,thể thao) đánh hỏng, đánh hụt, đánh trượt; bắt trượt

exampleto make a mull of ab affair: làm rối việc, làm hỏng việc

namespace
Ví dụ:
  • After tasting the wine, they decided to let it mull in the oak barrels for an additional year to enhance its flavor.

    Sau khi nếm thử rượu, họ quyết định ủ rượu trong thùng gỗ sồi thêm một năm nữa để tăng hương vị.

  • The chef mulled over her options, trying to decide which sauce would pair best with the duck breast.

    Đầu bếp cân nhắc các lựa chọn của mình, cố gắng quyết định loại nước sốt nào sẽ kết hợp tốt nhất với ức vịt.

  • The manager mulled the possibility of expanding the business to a new location, weighing the pros and cons in their mind.

    Người quản lý cân nhắc khả năng mở rộng hoạt động kinh doanh đến một địa điểm mới, cân nhắc những ưu và nhược điểm trong đầu.

  • The students mulled the lecture’s content, trying to understand the complex ideas presented by the professor.

    Các sinh viên suy nghĩ về nội dung bài giảng, cố gắng hiểu những ý tưởng phức tạp mà giáo sư trình bày.

  • The sailor mulled the direction of the winds, attempting to determine the best course of action for his journey.

    Người thủy thủ suy nghĩ về hướng gió, cố gắng xác định phương án hành động tốt nhất cho chuyến đi của mình.

  • The chef mulled the spices and ingredients, aiming to create a unique and flavorful dish for the dining patrons.

    Đầu bếp cân nhắc các loại gia vị và nguyên liệu, với mục đích tạo ra một món ăn độc đáo và đậm đà hương vị cho thực khách.

  • The shopkeeper mulled the prices of her goods, figuring out the best deals to offer her customers.

    Người bán hàng cân nhắc giá cả hàng hóa, tìm ra mức giá tốt nhất để cung cấp cho khách hàng.

  • The soldier mulled the consequences of his actions, realizing that each decision he made could have severe and unforeseen outcomes.

    Người lính suy nghĩ về hậu quả của hành động của mình, nhận ra rằng mỗi quyết định anh đưa ra đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng và không lường trước được.

  • The explorer mulled the dangers of the terrain, preparing for the perilous journey ahead.

    Nhà thám hiểm suy nghĩ về những nguy hiểm của địa hình, chuẩn bị cho cuộc hành trình đầy nguy hiểm phía trước.

  • The scientist mulled the data and hypotheses, striving to make a groundbreaking discovery in their field of study.

    Các nhà khoa học đã cân nhắc dữ liệu và giả thuyết, nỗ lực để có được khám phá mang tính đột phá trong lĩnh vực nghiên cứu của họ.