Định nghĩa của từ speculate

speculateverb

suy đoán

/ˈspekjuleɪt//ˈspekjuleɪt/

Từ "speculate" bắt nguồn từ tiếng Latin "speculātus", có nghĩa là "xem", "quan sát" hoặc "nhìn chăm chú". Thuật ngữ này được các học giả thời trung cổ sử dụng để mô tả hành động nghiên cứu Kinh thánh một cách cẩn thận và chiêm nghiệm. Ý nghĩa của từ này phát triển trong thời kỳ trung cổ và đầu thời hiện đại, khi nó được áp dụng cho các giao dịch tài chính và thương mại. Vào thế kỷ 14, "specularia" chỉ hàng hóa của thương gia, đặc biệt là hàng hóa kỳ lạ và liên quan đến thương mại, thuật ngữ "speculātus" chỉ một thương nhân hoặc người buôn bán. Cuối cùng, dạng động từ "speculari" (ban đầu có nghĩa là "trình diễn", "trưng bày", "trưng bày") đã trở thành "speculātus", mang nghĩa là "buôn bán hàng hóa" và sau đó là "mua và bán với hy vọng kiếm lời". Từ giữa thế kỷ 17, động từ "to speculate" bắt đầu ám chỉ việc tham gia vào các giao dịch tài chính có tiềm năng lớn về lãi hoặc lỗ, đặc biệt là liên quan đến cổ phiếu, cổ phần và thị trường chứng khoán. Tương tự như vậy, thuật ngữ "speculation" cũng được dùng để chỉ hành động đầu cơ, cũng như việc xem xét một khả năng, giả thuyết hoặc ý tưởng lý thuyết. Tóm lại, từ tiếng Latin "speculātus" đã cung cấp nguồn gốc cho từ tiếng Anh "speculate," có nguồn gốc từ nghĩa là quan sát hoặc chiêm nghiệm trong nghiên cứu Kinh thánh trước khi chuyển thành nghĩa là giao dịch và giao dịch tài chính. Hiện nay, nó bao gồm việc mua, bán và thực hiện các giao dịch tài chính với mục đích thu được lợi nhuận đáng kể, cũng như phỏng đoán lý thuyết.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningtự biên

exampleto speculate on (upon, about) a subject: nghiên cứu một vấn đề

meaningsuy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán

meaningđầu cơ, tích trữ

exampleto speculate in something: đầu cơ cái gì

typeDefault

meaning(toán kinh tế) đầu cơ

namespace

to form an opinion about something without knowing all the details or facts

để hình thành một ý kiến ​​về một cái gì đó mà không biết tất cả các chi tiết hoặc sự kiện

Ví dụ:
  • We all speculated about the reasons for her resignation.

    Tất cả chúng tôi đều suy đoán về lý do cô ấy từ chức.

  • They were all speculating as to the identity of the stranger.

    Tất cả đều đang suy đoán về danh tính của người lạ.

  • It is useless to speculate why he did it.

    Thật vô ích khi suy đoán tại sao anh ta làm điều đó.

  • We can speculate that the stone circles were used in some sort of pagan ceremony.

    Chúng ta có thể suy đoán rằng những vòng tròn đá đã được sử dụng trong một số nghi lễ ngoại giáo.

  • The financial analysts speculated that the stock might rise in the coming weeks.

    Các nhà phân tích tài chính suy đoán rằng cổ phiếu có thể tăng trong những tuần tới.

Ví dụ bổ sung:
  • Commentators are openly speculating on whether the accusation is false.

    Các nhà bình luận đang công khai suy đoán xem liệu lời buộc tội có sai hay không.

  • He refused to speculate on her reasons for leaving.

    Anh từ chối suy đoán lý do cô rời đi.

  • It is idle to speculate what the consequences would have been.

    Thật là nhàn rỗi khi suy đoán hậu quả sẽ xảy ra như thế nào.

  • It would be premature to speculate as to the outcome at this stage.

    Sẽ là quá sớm để suy đoán về kết quả ở giai đoạn này.

  • The British press speculated wildly about his disappearance.

    Báo chí Anh đưa tin rầm rộ về sự mất tích của ông.

to buy goods, property, shares, etc., hoping to make a profit when you sell them, but with the risk of losing money

mua hàng hóa, tài sản, cổ phiếu, v.v. với hy vọng kiếm được lợi nhuận khi bán chúng nhưng có nguy cơ mất tiền

Ví dụ:
  • He likes to speculate on the stock market.

    Anh ấy thích đầu cơ trên thị trường chứng khoán.