Định nghĩa của từ brainstorm

brainstormverb

động não

/ˈbreɪnstɔːm//ˈbreɪnstɔːrm/

Thuật ngữ "brainstorm" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này được nhà văn và nhà tư tưởng người Đức, Alexander von Oettingen, đặt ra vào năm 1849. Von Oettingen đã sử dụng cụm từ "sturm im Hirn" (cơn bão trong não) để mô tả quá trình hoạt động trí óc mạnh mẽ và tư duy sáng tạo. Sau đó, vào năm 1939, một giám đốc quảng cáo thông minh, Alex Osborn, đã phổ biến thuật ngữ này ở Hoa Kỳ. Osborn, người sáng lập công ty quảng cáo BBDO, đã sử dụng cụm từ "brain storm" để mô tả một quá trình sáng tạo hợp tác và tự phát, trong đó một nhóm người sẽ tự do đưa ra các ý tưởng để giải quyết vấn đề hoặc cải thiện một ý tưởng. Thuật ngữ này đã tồn tại và ngày nay, "brainstorming" được sử dụng rộng rãi để mô tả các cuộc họp sáng tạo và các phiên tạo ý tưởng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt

meaningkhoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí

exampleI must have had a brainstorm - I couldn't remember my own phone number for a moment-Chắc là tôi bị lú - trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như brainwave

typenội động từ

meaningvận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não

namespace
Ví dụ:
  • During our meeting, we took a few minutes to brainstorm some ideas for our upcoming marketing campaign.

    Trong cuộc họp, chúng tôi dành vài phút để đưa ra một số ý tưởng cho chiến dịch tiếp thị sắp tới.

  • The sales team had a brainstorming session to come up with innovative solutions for addressing customer complaints.

    Đội ngũ bán hàng đã có buổi họp để đưa ra các giải pháp sáng tạo nhằm giải quyết khiếu nại của khách hàng.

  • In class, the students were asked to brainstorm strategies for managing their workload effectively.

    Trong lớp, sinh viên được yêu cầu đưa ra các chiến lược để quản lý khối lượng công việc một cách hiệu quả.

  • The CEO suggested that the management team should schedule a brainstorming session to find ways to cut costs.

    Tổng giám đốc điều hành đề xuất rằng nhóm quản lý nên lên lịch một buổi họp để tìm cách cắt giảm chi phí.

  • After listening to his concerns, the therapist encouraged her client to brainstorm possible solutions to his problem.

    Sau khi lắng nghe mối quan tâm của khách hàng, nhà trị liệu đã khuyến khích khách hàng của mình đưa ra những giải pháp khả thi cho vấn đề của mình.

  • The product designers spent hours brainstorming ideas for a revolutionary new product.

    Các nhà thiết kế sản phẩm đã dành nhiều giờ để đưa ra ý tưởng cho một sản phẩm mới mang tính cách mạng.

  • Before setting off on their journey, the travelers brainstormed a list of must-see attractions.

    Trước khi bắt đầu cuộc hành trình, du khách đã cùng nhau lập danh sách những điểm tham quan nhất định phải đến.

  • The writers held a brainstorming session to generate ideas for the next episode of their hit TV show.

    Các biên kịch đã tổ chức một buổi họp để đưa ra ý tưởng cho tập tiếp theo của chương trình truyền hình ăn khách của họ.

  • The finance department brainstormed ways to streamline their operations in order to save time and resources.

    Phòng tài chính đã cùng nhau tìm ra cách sắp xếp hợp lý các hoạt động của mình để tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

  • Following a brainstorming session, the team came up with a list of potential learnings from their recent failure.

    Sau buổi động não, nhóm đã đưa ra danh sách những bài học tiềm năng từ thất bại gần đây của họ.

Từ, cụm từ liên quan