Định nghĩa của từ ruminate

ruminateverb

tin đồn

/ˈruːmɪneɪt//ˈruːmɪneɪt/

Từ "ruminate" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "ruminare", nghĩa là "nhai lại". Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ria" nghĩa là "grove" hoặc "làm sạch", và "mandus" nghĩa là "thức ăn". Từ gốc "ria" cũng cho chúng ta các từ tiếng Anh "rhythm" và "chế giễu". Theo thuật ngữ nông nghiệp, hành động nhai lại ám chỉ hành vi của động vật nhai lại, chẳng hạn như bò và cừu, khi chúng nôn ra và nhai lại thức ăn đã ăn trước đó để tiếp tục nghiền nát và chiết xuất chất dinh dưỡng. Quá trình này giúp những loài động vật này tiêu hóa tốt hơn các loại thực vật dai mà nếu không sẽ khó xử lý. Trong cách sử dụng của con người, "ruminate" đã mang một ý nghĩa tượng trưng, ​​mô tả sự chiêm nghiệm sâu sắc của một người, giống như hành động nhai và suy ngẫm về kiến ​​thức hoặc ý tưởng đã tiêu thụ trước đó. Thông qua quá trình này, hy vọng rằng những hiểu biết và hiểu biết mới sẽ xuất hiện.

Tóm Tắt

type động từ

meaningnhai lại

meaning((thường) : over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ

namespace
Ví dụ:
  • After listening to a Ted Talk on self-discovery, Sarah spent hours ruminating on what she truly wanted out of life.

    Sau khi nghe bài diễn thuyết trên Ted Talk về việc tự khám phá bản thân, Sarah đã dành nhiều giờ để suy ngẫm về điều cô thực sự mong muốn trong cuộc sống.

  • The CEO of the company spent hours ruminating on the best course of action for the business during a difficult financial period.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã dành nhiều giờ suy nghĩ về phương án hành động tốt nhất cho doanh nghiệp trong giai đoạn tài chính khó khăn.

  • The writer sat at her desk, sipping tea and ruminating on new ideas for her novel.

    Nhà văn ngồi vào bàn làm việc, nhấp một ngụm trà và suy ngẫm về những ý tưởng mới cho cuốn tiểu thuyết của mình.

  • The students in the philosophy class engaged in a debate, eagerly ruminating on complex philosophical concepts.

    Các sinh viên trong lớp triết học tham gia vào một cuộc tranh luận, háo hức suy ngẫm về các khái niệm triết học phức tạp.

  • As the sun began to set, Emily sat on the porch, lost in thought as she ruminated on the day's events.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, Emily ngồi trên hiên nhà, chìm đắm trong suy nghĩ khi hồi tưởng lại những sự kiện trong ngày.

  • The artist stood in front of his latest creation, lost in thought as he ruminated on the meaning and purpose of his art.

    Nghệ sĩ đứng trước tác phẩm mới nhất của mình, đắm chìm trong suy nghĩ về ý nghĩa và mục đích của tác phẩm nghệ thuật.

  • The teacher spent hours ruminating on how to best support her struggling student, trying to find an approach that would work.

    Giáo viên đã dành nhiều giờ suy nghĩ về cách hỗ trợ tốt nhất cho học sinh đang gặp khó khăn của mình, cố gắng tìm ra phương pháp hiệu quả.

  • The musician sat with his guitar, fingers playing and mind ruminating on the perfect melody.

    Người nhạc sĩ ngồi với cây đàn guitar, những ngón tay chơi đàn và suy ngẫm về giai điệu hoàn hảo.

  • The engineer studied the blueprints for hours, ruminating on how best to tackle the project's unique challenges.

    Người kỹ sư đã nghiên cứu bản thiết kế trong nhiều giờ, suy nghĩ về cách tốt nhất để giải quyết những thách thức đặc biệt của dự án.

  • The traveler lay on the beach, eyes closed and mind wandering as she ruminated on the sights and sounds of her journey.

    Người lữ khách nằm trên bãi biển, mắt nhắm lại và tâm trí thả trôi khi cô suy ngẫm về những cảnh tượng và âm thanh trong chuyến đi.