Định nghĩa của từ ideate

ideateverb

nghĩ ra

/ˈaɪdieɪt//ˈaɪdieɪt/

Từ "ideate" bắt nguồn từ tiếng Latin "idea", có nghĩa là "form" hoặc "image". Vào thế kỷ 17, tiếng Anh đã mượn từ tiếng Latin và tạo ra động từ "ideate", có nghĩa là hình thành một ý tưởng hoặc khái niệm. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các bối cảnh triết học và nghệ thuật, trong đó nó mô tả quá trình tạo ra hoặc hình dung các khái niệm trừu tượng. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thiết kế và đổi mới, đặc biệt là trong các lĩnh vực kiến ​​trúc, kỹ thuật và phát triển sản phẩm. Trong bối cảnh này, "ideate" đề cập đến quá trình sáng tạo để tạo ra và phát triển các ý tưởng, thường thông qua quá trình động não, phác thảo hoặc tạo mẫu. Ngày nay, từ "ideate" được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau và đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo và giải quyết vấn đề.

Tóm Tắt

type động từ

meaningtưởng tượng, quan niệm, nghĩ ra, có ý nghĩ về

namespace

to form an idea of something; to imagine something

hình thành ý tưởng về cái gì đó; tưởng tượng ra cái gì đó

to form ideas; to think

hình thành ý tưởng; suy nghĩ