Định nghĩa của từ ponder

ponderverb

Suy ngẫm

/ˈpɒndə(r)//ˈpɑːndər/

Từ "ponder" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "ponderer," có nguồn gốc từ tiếng Latin "pondus", nghĩa là "weight" hoặc "phán đoán". Ban đầu, từ "ponder" có nghĩa là cân nhắc hoặc xem xét cẩn thận một điều gì đó, như thể đang nâng nó lên về mặt tinh thần để xem xét ý nghĩa của nó. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm việc suy nghĩ sâu sắc và nghiêm túc về một điều gì đó, thường là để đưa ra quyết định hoặc đi đến kết luận. Ngày nay, "ponder" thường được sử dụng trong các cụm từ như "to ponder a decision" hoặc "to ponder the meaning of life." Mặc dù đã phát triển, ý tưởng gốc là cân nhắc hoặc xem xét cẩn thận một điều gì đó vẫn là cốt lõi của ý nghĩa từ này.

Tóm Tắt

type động từ

meaning((thường) : on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc

exampleto ponder [on] a question: suy nghĩ về một vấn đề

namespace
Ví dụ:
  • After reading the scientific paper, the philosopher pondered over the implications of the new findings for several hours.

    Sau khi đọc bài báo khoa học, nhà triết học đã suy ngẫm về ý nghĩa của những phát hiện mới trong nhiều giờ.

  • The politician pondered deeply on the best course of action to resolve the ongoing conflict in the region.

    Chính trị gia này đã suy nghĩ sâu sắc về phương án hành động tốt nhất để giải quyết xung đột đang diễn ra trong khu vực.

  • As she sat by the lake, lost in thought, the writer pondered on the themes and characters for her next novel.

    Khi ngồi bên bờ hồ, đắm chìm trong suy nghĩ, nhà văn suy ngẫm về chủ đề và nhân vật cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo của mình.

  • The artist pondered the meaning and significance of his latest creation, seeking to identify the emotions and messages conveyed through his art.

    Nghệ sĩ suy ngẫm về ý nghĩa và tầm quan trọng của tác phẩm mới nhất của mình, tìm cách xác định những cảm xúc và thông điệp truyền tải qua tác phẩm nghệ thuật của mình.

  • Following his defeat in the elections, the politician pondered on the reasons behind his loss and what steps he could take to regain popular support.

    Sau thất bại trong cuộc bầu cử, chính trị gia này đã suy ngẫm về lý do thất bại của mình và những bước ông có thể thực hiện để giành lại sự ủng hộ của người dân.

  • The scientist pondered on the significance of the experiment's results and how they could be applied in future research.

    Nhà khoa học suy ngẫm về tầm quan trọng của kết quả thí nghiệm và cách chúng có thể được áp dụng trong nghiên cứu trong tương lai.

  • As she sat in the quiet library, surrounded by stacks of books, the historian pondered on the intricate events and personalities that shaped the course of history.

    Khi ngồi trong thư viện yên tĩnh, xung quanh là những chồng sách, nhà sử học suy ngẫm về những sự kiện và nhân vật phức tạp đã định hình nên tiến trình lịch sử.

  • The musician pondered on how to convey the exact emotion he wanted through his music, experimenting with melody, rhythm, and harmony.

    Nhạc sĩ suy ngẫm về cách truyền tải chính xác cảm xúc mà ông muốn thông qua âm nhạc của mình, thử nghiệm với giai điệu, nhịp điệu và sự hòa âm.

  • As he reflected on his past experiences, the businessman pondered on the lessons he could learn and how they could help him overcome the current challenges he faced.

    Khi suy ngẫm về những kinh nghiệm trong quá khứ, vị doanh nhân này suy ngẫm về những bài học ông có thể học được và cách chúng có thể giúp ông vượt qua những thách thức hiện tại.

  • The philanthropist pondered on how to best utilize his wealth and resources to make a positive impact on society and the world at large.

    Nhà từ thiện này suy ngẫm về cách sử dụng tốt nhất sự giàu có và nguồn lực của mình để tạo ra tác động tích cực đến xã hội và thế giới nói chung.