danh từ
Muse thần nàng thơ
to muse upon a distant scene: nghĩ tới một cảnh xa xôi
(the muse) hứng thơ; tài thơ
nội động từ
(: on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng
to muse upon a distant scene: nghĩ tới một cảnh xa xôi
(: on) ngắm, nhìn, đăm chiêu