Định nghĩa của từ muse

musenoun

ngân nga

/mjuːz//mjuːz/

Từ "muse" ban đầu xuất phát từ Thần thoại Hy Lạp cổ đại, nơi các Nàng thơ là chín nữ thần cai quản nhiều loại hình nghệ thuật và khoa học khác nhau. Mỗi Nàng thơ có một lĩnh vực chuyên môn cụ thể, chẳng hạn như thơ ca, âm nhạc hoặc lịch sử. Thuật ngữ "Muse" trong tiếng Hy Lạp là "Μουσά", là số nhiều vì có nhiều nữ thần. Trong tiếng Latin, nó trở thành "Musae", và trong tiếng Anh, từ này trở thành "Muses", phản ánh dạng số nhiều của nó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "Muse" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh thơ ca vào Thời kỳ Phục hưng. Ban đầu, nó được dùng để mô tả một người truyền cảm hứng cho một nhà thơ hoặc nhà văn sáng tác các tác phẩm nghệ thuật và những Nàng thơ này thường là phụ nữ. Từ "muse" vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau và nó có thể ám chỉ một người kích thích trí tưởng tượng của ai đó hoặc là nguồn cảm hứng cho các nỗ lực nghệ thuật hoặc sáng tạo. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để biểu thị sự chiêm nghiệm sâu sắc hoặc suy ngẫm về một chủ đề cụ thể. Tuy nhiên, trong văn học đương đại, ý nghĩa của "muse" đã mở rộng để bao gồm cả nam và nữ, và nó không chỉ giới hạn ở cảm hứng nghệ thuật mà còn có thể ám chỉ bất kỳ người nào kích thích khả năng sáng tạo hoặc trí tuệ của ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningMuse thần nàng thơ

exampleto muse upon a distant scene: nghĩ tới một cảnh xa xôi

meaning(the muse) hứng thơ; tài thơ

type nội động từ

meaning(: on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng

exampleto muse upon a distant scene: nghĩ tới một cảnh xa xôi

meaning(: on) ngắm, nhìn, đăm chiêu

namespace

a person or spirit that gives a writer, painter, etc. ideas and the desire to create things

một người hoặc tinh thần mang đến cho nhà văn, họa sĩ, v.v. những ý tưởng và mong muốn tạo ra mọi thứ

Ví dụ:
  • He felt that his muse had deserted him (= that he could no longer write, paint, etc.).

    Anh ấy cảm thấy rằng nàng thơ của mình đã bỏ rơi anh ấy (= rằng anh ấy không còn có thể viết, vẽ, v.v.).

  • The renowned poet found his muse in the enchanting beauty of the sunset, which inspired him to pen down a masterpiece.

    Nhà thơ nổi tiếng đã tìm thấy nàng thơ của mình trong vẻ đẹp mê hồn của hoàng hôn, điều đã truyền cảm hứng cho ông viết nên một kiệt tác.

  • She is a painter's muse, as her magnetic persona often sets the artist's creative spirit in motion.

    Bà là nàng thơ của các họa sĩ, vì cá tính lôi cuốn của bà thường khơi dậy tinh thần sáng tạo của người nghệ sĩ.

  • The author's wife became his muse, as he found solace in her company while being able to write his most acclaimed work.

    Vợ của tác giả đã trở thành nguồn cảm hứng của ông, khi ông tìm thấy niềm an ủi trong sự đồng hành của bà trong khi vẫn có thể viết nên tác phẩm được ca ngợi nhất của mình.

  • The musician's muse was a ragged old guitar, which he picked up as a tramp, and it sparked a musical revolution in him.

    Nàng thơ của nhạc sĩ là một cây đàn guitar cũ nát mà ông nhặt được khi còn lang thang, và nó đã khơi dậy một cuộc cách mạng âm nhạc trong ông.

Từ, cụm từ liên quan

(in ancient Greek and Roman stories) one of the nine goddesses who encouraged poetry, music and other branches of art and literature

(trong truyện Hy Lạp và La Mã cổ đại) một trong chín nữ thần khuyến khích thơ ca, âm nhạc và các ngành nghệ thuật và văn học khác

Từ, cụm từ liên quan

All matches