Định nghĩa của từ meditate

meditateverb

suy nghĩ

/ˈmedɪteɪt//ˈmedɪteɪt/

Từ "meditate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ tiếng Latin "meditari" có nghĩa là "suy nghĩ cẩn thận" hoặc "cân nhắc". Động từ này bắt nguồn từ "mens", có nghĩa là "mind" và "tare" có nghĩa là "suy ngẫm" hoặc "xem xét". Động từ tiếng Latin "meditari" cũng liên quan đến danh từ tiếng Latin "meditatio", ám chỉ sự chiêm nghiệm hoặc thiền định. Động từ tiếng Anh "meditate" được mượn từ tiếng Latin vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó" hoặc "cân nhắc". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển sang bao gồm việc thực hành chiêm nghiệm tĩnh lặng, chánh niệm và tập trung vào suy nghĩ, cảm xúc hoặc sức mạnh cao hơn của một người. Ngày nay, thiền thường được dùng để mô tả việc thực hành chánh niệm, Thiền tông hoặc thiền tâm linh, nơi người ta tìm cách làm dịu tâm trí và tập trung vào khoảnh khắc hiện tại.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning(: on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm

type ngoại động từ

meaningtrù tính

namespace

to focus your mind, usually in silence, especially for religious reasons or in order to make your mind calm

tập trung tâm trí của bạn, thường là trong im lặng, đặc biệt là vì lý do tôn giáo hoặc để làm cho tâm trí bạn bình tĩnh

to think deeply about something

suy nghĩ sâu sắc về một cái gì đó

Ví dụ:
  • He went off to meditate on the new idea.

    Anh ấy bắt đầu suy ngẫm về ý tưởng mới.

to plan something in your mind; to consider doing something

lên kế hoạch cho điều gì đó trong đầu bạn; cân nhắc làm điều gì đó

Ví dụ:
  • They were meditating revenge.

    Họ đang suy nghĩ để trả thù.

Từ, cụm từ liên quan