Định nghĩa của từ tenderness

tendernessnoun

dịu dàng

/ˈtendənəs//ˈtendərnəs/

Từ "tenderness" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "tener", có nghĩa là "soft" hoặc "mỏng manh". Khái niệm về sự mềm mại này sau đó được áp dụng cho cảm xúc, dẫn đến từ "tendere", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "dễ bị tổn thương". Theo thời gian, "tendere" đã phát triển thành "tender", biểu thị bản chất nhạy cảm và quan tâm. Việc thêm hậu tố "-ness" đã biến nó thành "tenderness," bao hàm phẩm chất nhẹ nhàng, yêu thương và từ bi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất mềm (của thịt...)

meaningtính chất non (của rau...)

meaningsự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu

namespace

the quality of being kind, gentle and loving

phẩm chất của sự tử tế, dịu dàng và yêu thương

Ví dụ:
  • She always treated him with tenderness and compassion.

    Cô luôn đối xử với anh bằng sự dịu dàng và bao dung.

the quality in food of being easy to bite through and cut

chất lượng thực phẩm dễ cắn và cắt

Ví dụ:
  • The meat had been slow-cooked to incredible tenderness.

    Thịt được nấu chậm đến mức mềm đến khó tin.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of a part of the body being painful when you touch it

thực tế là một bộ phận của cơ thể bị đau khi bạn chạm vào nó

Ví dụ:
  • The patient complained of pain and tenderness in the chest.

    Bệnh nhân phàn nàn về cảm giác đau và tức ở ngực.

Từ, cụm từ liên quan