Định nghĩa của từ gentleness

gentlenessnoun

sự dịu dàng

/ˈdʒentlnəs//ˈdʒentlnəs/

Từ "gentleness" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "gens", có nghĩa là "chủng tộc, loại hoặc gia tộc". Theo thời gian, nó đã phát triển qua tiếng Pháp cổ ("gentil" có nghĩa là "cao quý, lịch sự, tử tế") thành tiếng Anh trung đại ("gentilesse") và cuối cùng là dạng hiện đại của nó. "Gentleness" ban đầu ám chỉ những phẩm chất của một người cao quý, bao gồm các đặc điểm như lịch sự, tử tế và tinh tế. Mối liên hệ này với sự cao quý làm nổi bật mối liên hệ lịch sử giữa sự dịu dàng với địa vị xã hội cao và các đức tính được mong đợi ở những người có quyền lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)

namespace

the quality of being calm and kind

phẩm chất của sự bình tĩnh và tử tế

Ví dụ:
  • She will be remembered for her kindness and gentleness.

    Cô ấy sẽ được nhớ đến vì lòng tốt và sự dịu dàng của mình.

the quality of doing things in a quiet and careful way

chất lượng làm việc một cách yên tĩnh và cẩn thận

Ví dụ:
  • the gentleness of his touch

    sự dịu dàng trong cái chạm của anh ấy

the quality in weather or temperature of not being strong or extreme

chất lượng thời tiết hoặc nhiệt độ không quá mạnh hoặc khắc nghiệt

Ví dụ:
  • the gentleness of the breeze

    sự dịu dàng của làn gió

the quality of not being steep

chất lượng không dốc

Ví dụ:
  • the gentleness of the slope

    sự dịu dàng của con dốc