Định nghĩa của từ vulnerability

vulnerabilitynoun

sự dễ bị tổn thương

/ˌvʌlnərəˈbɪləti//ˌvʌlnərəˈbɪləti/

Từ "vulnerability" bắt nguồn từ tiếng Latin "vulnerare", có nghĩa là "làm tổn thương" hoặc "gây hại". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "vulnus", có nghĩa là "wound" hoặc "thương tích". Trong bối cảnh y tế, tính dễ bị tổn thương ám chỉ đến khả năng cơ thể con người dễ bị thương hoặc mắc bệnh. Theo thời gian, khái niệm tính dễ bị tổn thương đã mở rộng để bao gồm các khía cạnh về mặt cảm xúc và tâm lý. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng, mô tả một người hoặc một vật dễ bị tổn thương, xúc phạm hoặc thiệt hại. Ngày nay, tính dễ bị tổn thương được coi rộng rãi là một khía cạnh thiết yếu của trải nghiệm con người, bao gồm cả sự sẵn lòng cởi mở, trung thực và dễ bị tổn thương trong các mối quan hệ, cảm xúc và suy nghĩ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất có thể bị tổn thương; tính chất có thể bị tấn công, tính chất có thể công kích được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

namespace
Ví dụ:
  • In her grief, Sarah found herself feeling more vulnerable than she ever had before.

    Trong nỗi đau buồn, Sarah thấy mình dễ bị tổn thương hơn bao giờ hết.

  • The battlefield was a place of extreme vulnerability, where danger could lurk around every corner.

    Chiến trường là nơi cực kỳ nguy hiểm, nơi nguy hiểm có thể rình rập ở mọi ngóc ngách.

  • After the cyber attack, the company realized just how vulnerable their network security really was.

    Sau cuộc tấn công mạng, công ty nhận ra rằng bảo mật mạng của họ thực sự dễ bị tấn công đến mức nào.

  • The tightrope walker knew that one wrong move could result in him becoming extremely vulnerable to falling.

    Người đi trên dây biết rằng chỉ cần một động tác sai là anh ta có thể trở nên cực kỳ dễ bị ngã.

  • The new employee's lack of experience left him feeling incredibly vulnerable in his job.

    Việc thiếu kinh nghiệm khiến nhân viên mới cảm thấy vô cùng dễ bị tổn thương trong công việc.

  • The scene in the horror movie left the audience feeling uncomfortably vulnerable to the sznful monster.

    Cảnh trong phim kinh dị này khiến khán giả có cảm giác khó chịu và dễ bị tổn thương trước con quái vật đáng sợ.

  • The victim's vulnerability made him an easy target for the conman's schemes.

    Sự yếu đuối của nạn nhân khiến họ dễ dàng trở thành mục tiêu cho những âm mưu của kẻ lừa đảo.

  • During the financial crisis, many people felt extremely vulnerable in terms of their finances.

    Trong cuộc khủng hoảng tài chính, nhiều người cảm thấy cực kỳ dễ bị tổn thương về mặt tài chính.

  • The sickly patient felt vulnerable and dependent on the care and attention of the doctor and nurses.

    Bệnh nhân ốm yếu cảm thấy dễ bị tổn thương và phụ thuộc vào sự chăm sóc và quan tâm của bác sĩ và y tá.

  • The child's innocence left her vulnerable to the predator's dangerous advances.

    Sự ngây thơ của đứa trẻ khiến cô bé dễ bị tổn thương trước những hành vi xâm hại nguy hiểm của kẻ săn mồi.