danh từ
hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp
nhiệt tình, tính sôi nổi
sự niềm nở, sự nồng hậu
trạng thái ấm, sự ấm áp, hơi ấm
/wɔːmθ/Từ "warmth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wearm", có nghĩa là "ấm áp". Từ này, đến lượt nó, có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "werman", có cùng nghĩa. "Ấm áp" ban đầu ám chỉ cảm giác vật lý về nhiệt, nhưng theo thời gian, nó đã mang một ý nghĩa ẩn dụ, ám chỉ cảm giác yêu thương, thoải mái và tử tế. Nghĩa bóng của "warmth" này phát triển từ mối liên hệ tích cực mà con người có với sự ấm áp về mặt vật lý và mối liên hệ của nó với cảm giác an toàn và khỏe mạnh.
danh từ
hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp
nhiệt tình, tính sôi nổi
sự niềm nở, sự nồng hậu
the state or quality of being warm, rather than hot or cold
trạng thái hoặc chất lượng ấm áp, thay vì nóng hoặc lạnh
Cô cảm nhận được hơi ấm của vòng tay anh quanh mình.
Các con vật rúc vào nhau để sưởi ấm.
Anh dẫn đứa trẻ vào ngôi nhà ấm áp và an toàn.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, một luồng hơi ấm dễ chịu bao trùm thung lũng, phủ một lớp ánh sáng cam dịu nhẹ lên cây cối và đồi núi.
Không có gì tuyệt vời hơn hơi ấm dễ chịu của ngọn lửa bập bùng trong đêm đông giá lạnh.
Màu nâu và vàng tạo thêm sự ấm áp cho căn phòng.
Anh tiến lại gần ngọn lửa ấm áp dễ chịu.
Vật liệu cách nhiệt sẽ giúp giữ ấm cho ngôi nhà.
Cô có thể cảm nhận được hơi ấm từ bàn tay của đứa trẻ trong tay mình.
Cô ngồi bên đống lửa và cảm nhận hơi ấm lan tỏa khắp cơ thể.
the state or quality of being enthusiastic and/or friendly
trạng thái hoặc chất lượng của sự nhiệt tình và/hoặc thân thiện
Họ cảm động trước sự chào đón nồng nhiệt.
Vẻ mặt của anh thiếu sự ấm áp hoặc khuyến khích.
Khu vực này nổi tiếng với sự ấm áp và lòng hiếu khách của người dân.