tính từ
chu đáo
tính từ
chu đáo
sự quan tâm
/ˈkeərɪŋ//ˈkerɪŋ/Từ "caring" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cēran", có nghĩa là "quay, vặn hoặc uốn cong". Theo thời gian, nó phát triển để mô tả hành động "hướng sự chú ý" của một người về một cái gì đó hoặc một ai đó. Đến thế kỷ 14, "caring" mang nghĩa là "cảm thấy quan tâm" hoặc "có trách nhiệm". Ý nghĩa hiện đại của "caring" bao gồm lòng trắc ẩn, sự đồng cảm và sự nuôi dưỡng phát triển dần dần, phản ánh sự hiểu biết đang phát triển của xã hội về kết nối cảm xúc và trách nhiệm.
tính từ
chu đáo
tính từ
chu đáo
Thái độ chăm sóc chu đáo của y tá khiến bệnh nhân cảm thấy thoải mái trong thời gian nằm viện.
Bản tính chu đáo của giáo viên đã giúp học sinh của cô phát triển cả về mặt học thuật và cá nhân.
Thái độ quan tâm của bác sĩ đối với bệnh nhân đã giúp họ đối phó với bệnh tật.
Cách tiếp cận chu đáo của nhân viên xã hội đối với khách hàng cho phép cô hiểu sâu sắc nhu cầu của họ và làm việc với họ để tìm ra giải pháp.
Lòng nhân hậu của người tình nguyện đã thôi thúc cô dành vô số thời gian để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Bản năng chăm sóc của cha mẹ thúc đẩy họ cung cấp cho con cái mình một môi trường gia đình an toàn và nuôi dưỡng.
Tinh thần quan tâm của người hàng xóm đã truyền cảm hứng cho cô ấy nỗ lực hết mình để giúp đỡ những người đang gặp khó khăn.
Thái độ quan tâm của người bạn khiến người kia cảm thấy được coi trọng và ủng hộ.
Chiến thuật chu đáo của huấn luyện viên đã giúp ích cho tinh thần đồng đội và nâng cao tinh thần trong suốt cuộc thi.
Những hành động quan tâm của người cố vấn đã tạo động lực cho người được cố vấn vượt qua thử thách và giúp họ phát triển cả về mặt chuyên môn và cá nhân.