danh từ
sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú
delicacy of features: vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt
sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ
delicacy of health: sức khoẻ mỏng manh
sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại
to play the violin with a delicacy of touch: chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại
Default
(giải tích) tính sắc sảo, tinh vi (của phương pháp)