danh từ
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt
to do something out of kindness: vì lòng tốt mà làm việc gì
to show someone great kindness: rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai
điều tử tế, điều tốt
to do someone a kindness: làm điều tốt đối với ai
sự thân ái