Định nghĩa của từ kindness

kindnessnoun

sự tử tế, lòng tốt

/ˈkʌɪn(d)nɪs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "kindness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cynd", có nghĩa là "bản chất, loại, chủng tộc hoặc loài". Theo thời gian, "cynd" đã phát triển thành "kind" và sau đó là "kindly", mô tả một cái gì đó dễ chịu hoặc dễ chịu. Việc thêm hậu tố "-ness" đã biến "kindly" thành "kindness," nhấn mạnh vào phẩm chất tử tế hoặc nhân từ. Sự thay đổi này xảy ra vào khoảng thế kỷ 14, củng cố khái niệm lòng tốt như một đức tính đặc trưng bởi sự đồng cảm, hào phóng và lòng trắc ẩn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tử tế, sự ân cần; lòng tốt

exampleto do something out of kindness: vì lòng tốt mà làm việc gì

exampleto show someone great kindness: rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai

meaningđiều tử tế, điều tốt

exampleto do someone a kindness: làm điều tốt đối với ai

meaningsự thân ái

namespace

the quality of being kind

phẩm chất của sự tử tế

Ví dụ:
  • to treat somebody with kindness and consideration

    đối xử với ai đó bằng lòng tốt và sự quan tâm

  • Her act of kindness towards the elderly man touched the hearts of everyone who witnessed it.

    Hành động tử tế của cô đối với người đàn ông lớn tuổi đã chạm đến trái tim của tất cả những người chứng kiến.

  • Despite the urgency of the situation, the paramedic displayed kindness and compassion throughout the rescue.

    Bất chấp tình hình cấp bách, nhân viên y tế đã thể hiện lòng tốt và lòng trắc ẩn trong suốt quá trình giải cứu.

  • The kindness of the stranger who held the door open for her made her day.

    Lòng tốt của người lạ giữ cửa cho cô đã làm cô vui cả ngày.

  • Kindness is contagious, and the student council's initiative to plant trees in the neighborhood spread it far and wide.

    Lòng tốt có sức lan tỏa, và sáng kiến ​​trồng cây trong khu phố của hội đồng học sinh đã lan tỏa lòng tốt đó rộng rãi.

Ví dụ bổ sung:
  • They had shown him great kindness.

    Họ đã thể hiện lòng tốt lớn lao với anh.

  • I'll never forget your kindness to me.

    Tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của bạn dành cho tôi.

  • She has always been kindness itself to me.

    Cô ấy luôn luôn tử tế với tôi.

  • Show your appreciation by little acts of kindness.

    Hãy thể hiện sự đánh giá cao của bạn bằng những hành động tử tế nhỏ.

  • They volunteer out of the kindness of their hearts.

    Họ tình nguyện vì lòng tốt của họ.

a kind act

một hành động tử tế

Ví dụ:
  • I can never repay your many kindnesses to me.

    Tôi không bao giờ có thể đền đáp được nhiều lòng tốt của bạn dành cho tôi.

  • Small kindnesses meant a lot to her.

    Những lòng tốt nhỏ bé có ý nghĩa rất lớn đối với cô ấy.

Thành ngữ

kill somebody/something with kindness
to be so kind to somebody/something that you in fact harm them
the milk of human kindness
(literary)kind behaviour, considered to be natural to humans