Định nghĩa của từ compassion

compassionnoun

lòng trắc ẩn

/kəmˈpæʃn//kəmˈpæʃn/

Từ "compassion" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "com" có nghĩa là "with" và "pati" có nghĩa là "chịu đựng". Nó thường được dịch là "cùng chịu đựng" hoặc "cùng chịu đựng". Khái niệm này đã hiện diện trong nhiều nền văn hóa khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử, nơi nó được coi là một đức tính đòi hỏi mỗi cá nhân phải đặt mình vào vị trí của người khác và hiểu được những khó khăn của họ. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "compassion" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại để mô tả mối liên hệ tình cảm giữa con người. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng cảm, lòng tốt và sự hiểu biết đối với người khác, đặc biệt là những người đang đau khổ hoặc cần giúp đỡ. Kể từ đó, lòng trắc ẩn đã trở thành một giá trị cơ bản trong nhiều nền văn hóa, khuyến khích mọi người quan tâm, chăm sóc và đồng cảm hơn với nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng thương, lòng trắc ẩn

exampleto have (take) compassion on (upon somebody): thương hại ai

exampleto feel compassion for somebody: cảm thấy thương hại ai

exampleto have no bowel of compassion: không có tình thương

namespace
Ví dụ:
  • Her compassion for the underprivileged led her to volunteer at the local homeless shelter.

    Lòng trắc ẩn đối với những người kém may mắn đã thôi thúc bà làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư địa phương.

  • His compassion towards his elderly neighbor inspired him to shovel her driveway after a heavy snowfall.

    Lòng trắc ẩn của ông đối với người hàng xóm lớn tuổi đã truyền cảm hứng cho ông xúc tuyết trên đường lái xe của bà sau một trận tuyết rơi dày.

  • The compassionate nurse comforted the patient and helped them through a difficult time.

    Y tá tận tâm đã an ủi bệnh nhân và giúp họ vượt qua thời gian khó khăn.

  • The compassionate teacher recognized that her student was struggling and took the time to offer additional support.

    Người giáo viên giàu lòng trắc ẩn đã nhận ra rằng học sinh của mình đang gặp khó khăn và dành thời gian để hỗ trợ thêm.

  • The compassion he showed towards his sister who was ill, even though it was inconvenient, is something he will always be proud of.

    Lòng trắc ẩn mà anh dành cho người chị gái đang bị bệnh, mặc dù điều đó rất bất tiện, là điều mà anh sẽ luôn tự hào.

  • The compassionate leader listened to the concerns of her team members and worked to find a solution that benefited everyone.

    Người lãnh đạo giàu lòng trắc ẩn đã lắng nghe mối quan tâm của các thành viên trong nhóm và nỗ lực tìm ra giải pháp có lợi cho tất cả mọi người.

  • Watching the compassionate priest console the grieving families touched the hearts of all those present.

    Việc chứng kiến ​​vị linh mục nhân hậu an ủi những gia đình đau buồn đã chạm đến trái tim của tất cả những người có mặt.

  • The compassionate guide went out of his way to ensure that every member of the group was comfortable and happy during the hike.

    Người hướng dẫn viên tận tâm đã nỗ lực hết sức để đảm bảo mọi thành viên trong nhóm đều thoải mái và vui vẻ trong suốt chuyến đi bộ đường dài.

  • The compassionate animal rescuer gave her time and resources to help abandoned and injured animals.

    Người cứu hộ động vật giàu lòng trắc ẩn đã dành thời gian và nguồn lực để giúp đỡ những con vật bị bỏ rơi và bị thương.

  • The compassion he showed towards his parents as they grew older, taking care of them and never letting them feel alone, is a reflection of his kind nature and loving heart.

    Lòng trắc ẩn mà ông dành cho cha mẹ khi họ già đi, chăm sóc họ và không bao giờ để họ cảm thấy đơn độc, phản ánh bản chất tốt bụng và trái tim yêu thương của ông.

Từ, cụm từ liên quan