Định nghĩa của từ empathy

empathynoun

sự đồng cảm

/ˈempəθi//ˈempəθi/

Từ "empathy" có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ này lần đầu tiên được triết gia và nhà tâm lý học người Đức Robert Vischer đặt ra vào năm 1873, trong cuốn sách "Über das optische Formgefühl" ("Về các phẩm chất thẩm mỹ của các hình thức quang học"). Vischer đã mượn các từ tiếng Hy Lạp "en" (trong) và "pathos" (cảm giác hoặc cảm xúc) để tạo ra thuật ngữ "Einfühlung", có nghĩa là "cảm nhận vào". Vào đầu thế kỷ 20, các nhà tâm lý học như Edward Titchener và Sigmund Freud đã điều chỉnh và phổ biến khái niệm "empathy" ở các quốc gia nói tiếng Anh. Họ sử dụng thuật ngữ này để mô tả khả năng trải nghiệm và hiểu được cảm xúc hoặc tình cảm của người khác một cách gián tiếp. Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển để bao gồm không chỉ sự hiểu biết về mặt cảm xúc mà còn cả nhận thức xã hội, khả năng tiếp nhận quan điểm và trí tuệ cảm xúc. Ngày nay, sự đồng cảm được coi là một thành phần quan trọng của giao tiếp hiệu quả, các mối quan hệ và sự phát triển cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tâm lý học) sự thấu cảm

namespace
Ví dụ:
  • Jane's empathy allowed her to deeply understand the plight of the homeless individuals she encountered on her nightly walks.

    Lòng đồng cảm của Jane giúp cô hiểu sâu sắc hoàn cảnh khốn khổ của những người vô gia cư mà cô gặp trong những chuyến đi dạo đêm.

  • The coach showed empathy for the struggling player, acknowledging their mental and emotional strain.

    Huấn luyện viên tỏ ra đồng cảm với cầu thủ đang gặp khó khăn, thừa nhận sự căng thẳng về mặt tinh thần và cảm xúc của họ.

  • Sarah's empathy toward her sickly grandfather led her to overlook some of his irritating habits and spend more time with him.

    Sự đồng cảm của Sarah đối với người ông đau yếu đã khiến cô bỏ qua một số thói quen khó chịu của ông và dành nhiều thời gian hơn cho ông.

  • In the aftermath of the disaster, protesters decried the government's lack of empathy for the displaced families.

    Sau thảm họa, những người biểu tình lên án sự thiếu đồng cảm của chính phủ đối với các gia đình phải di dời.

  • The therapist's empathy facilitated the patient's openness and helped to foster a successful therapeutic relationship.

    Sự đồng cảm của nhà trị liệu giúp bệnh nhân cởi mở hơn và thúc đẩy mối quan hệ trị liệu thành công.

  • Empathy was crucial in resolving the conflict between the coworkers, as they finally saw things from each other's perspectives.

    Sự đồng cảm đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột giữa các đồng nghiệp, vì cuối cùng họ đã nhìn nhận mọi việc theo góc nhìn của nhau.

  • Recognizing the pain and sadness in her friend's voice, Rebecca listened empathetically and offered the necessary support.

    Nhận ra nỗi đau và nỗi buồn trong giọng nói của bạn mình, Rebecca lắng nghe một cách đồng cảm và đưa ra sự hỗ trợ cần thiết.

  • The organizers of the charity event displayed unbridled empathy for the people affected by the pandemic.

    Những người tổ chức sự kiện từ thiện đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người bị ảnh hưởng bởi đại dịch.

  • The doctor proffered empathy throughout the diagnosis, reassuring the patient that they would help them through their affliction.

    Bác sĩ luôn thể hiện sự đồng cảm trong suốt quá trình chẩn đoán, trấn an bệnh nhân rằng họ sẽ giúp họ vượt qua nỗi đau.

  • Empathetic team members, who understand and accept each other's feelings, create a more conducive and positive work environment.

    Các thành viên trong nhóm có lòng đồng cảm, hiểu và chấp nhận cảm xúc của nhau sẽ tạo ra môi trường làm việc tích cực và thuận lợi hơn.