danh từ
lòng yêu, tình thương
to love one another: yêu nhau, thương nhau
a mother's love for her children: tình mẹ yêu con
tình yêu, mối tình, ái tình
to love sports: thích thể thao
to love music: thích âm nhạc
he loves to be praised: nó thích được khen
người yêu, người tình
ngoại động từ
yêu, thương, yêu mến
to love one another: yêu nhau, thương nhau
a mother's love for her children: tình mẹ yêu con
thích, ưa thích
to love sports: thích thể thao
to love music: thích âm nhạc
he loves to be praised: nó thích được khen