tính từ
nhã, trang nhã
có óc thẩm mỹ
trang nhã
/ˈteɪstfl//ˈteɪstfl/Từ "tasteful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tāst", có nghĩa là "hương vị, sự thưởng thức hoặc hương vị". Theo thời gian, "taste" đã phát triển để bao hàm không chỉ hương vị vật lý mà còn là sự đánh giá cao về vẻ đẹp, sự thanh lịch hoặc sự tinh tế. Đến thế kỷ 16, "tasteful" xuất hiện, biểu thị một thứ gì đó phù hợp với thị hiếu tốt hoặc thể hiện một khiếu thẩm mỹ tinh tế. Sự phát triển này phản ánh cách hiểu của chúng ta về "taste" được mở rộng để bao hàm các sở thích về nghệ thuật và văn hóa.
tính từ
nhã, trang nhã
có óc thẩm mỹ
Nhà hàng được trang trí trang nhã, với đồ nội thất thanh lịch và thiết kế tối giản.
Nữ tiếp viên mặc một chiếc váy dạ hội trang nhã, điểm xuyết bằng đồ trang sức đơn giản và lớp trang điểm nhã nhặn.
Bức tranh trên tường có nét trang nhã, với màu sắc dịu nhẹ và họa tiết tinh tế.
Cách trình bày món ăn của đầu bếp rất tinh tế, với những nét nghệ thuật và đường nét gọn gàng.
Quảng cáo này có phong cách trang nhã, giọng điệu tinh tế và hình ảnh sang trọng.
Tác giả sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo, tránh sáo rỗng và thô tục.
Màn trình diễn của nhạc sĩ rất tao nhã, với nét tinh tế và sắc thái tinh tế.
Buổi trình diễn thời trang có những thiết kế trang nhã, đường nét thanh lịch và sức hấp dẫn vượt thời gian.
Kiến trúc của tòa nhà mới rất trang nhã, mang hương vị đương đại và thiết kế tiện dụng.
Bữa tiệc được trang trí rất trang nhã, thể hiện sự tinh tế và phong cách trong từng chi tiết.