Định nghĩa của từ stylish

stylishadjective

phong cách

/ˈstaɪlɪʃ//ˈstaɪlɪʃ/

Từ "stylish" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estile", có nghĩa là "một phong cách, một cách thức, một cách làm một việc gì đó". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "stilus", dùng để chỉ một dụng cụ nhọn dùng để viết trên các tấm sáp. Theo thời gian, "estile" đã phát triển để bao hàm khái niệm rộng hơn về một cách làm việc đặc biệt, bao gồm cả thời trang và ngoại hình. Đến thế kỷ 17, "stylish" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một người hoặc một thứ gì đó có phong cách thời trang hoặc thanh lịch.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbảnh bao, diện; hợp thời trang

meaning(thông tục) kiểu cách

namespace
Ví dụ:
  • The designer's latest collection is full of stylish outfits that are both trendy and sophisticated.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế này tràn ngập những bộ trang phục vừa hợp thời trang vừa tinh tế.

  • Her stylish duo-toned hair complemented her sleek black dress perfectly.

    Mái tóc hai tông màu thời trang của cô kết hợp hoàn hảo với chiếc váy đen bóng bẩy.

  • He always dresses in a stylish and effortless manner, making him the epitome of sophistication.

    Anh ấy luôn ăn mặc theo phong cách sành điệu và thoải mái, khiến anh ấy trở thành hiện thân của sự tinh tế.

  • Walking down the street, she caught everyone's attention with her chic and stylish outfit.

    Khi đi trên phố, cô thu hút mọi sự chú ý với bộ trang phục sang trọng và sành điệu.

  • The stylish furniture in her house gave it a contemporary and modern vibe.

    Đồ nội thất phong cách trong ngôi nhà của cô mang lại cho nó một bầu không khí đương đại và hiện đại.

  • Her stylish accessories, such as her watches and statement jewelry, added an extra touch of elegance to her outfits.

    Những phụ kiện thời trang như đồng hồ và đồ trang sức nổi bật giúp tăng thêm nét thanh lịch cho trang phục của cô.

  • The interior design of the hotel was both stylish and functional, creating the perfect ambiance for a luxurious stay.

    Thiết kế nội thất của khách sạn vừa phong cách vừa tiện dụng, tạo nên bầu không khí hoàn hảo cho một kỳ nghỉ sang trọng.

  • His tailor-made suits are the epitome of style, both formal and dashingly sophisticated.

    Những bộ vest được may đo riêng của ông là đỉnh cao của phong cách, vừa trang trọng vừa tinh tế và sành điệu.

  • Her stylish clothing line, which combines comfort and fashion, has taken the fashion industry by storm.

    Dòng quần áo thời trang của cô, kết hợp giữa sự thoải mái và thời trang, đã làm khuynh đảo ngành thời trang.

  • The stylish and functional gadget, equipped with the latest technology, is a must-have for anyone who wants to stay ahead of the curve.

    Thiết bị thời trang và tiện dụng này được trang bị công nghệ mới nhất, là vật dụng không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn dẫn đầu xu hướng.