Định nghĩa của từ classy

classyadjective

sang trọng

/ˈklɑːsi//ˈklæsi/

Từ "classy" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, bắt nguồn từ danh từ "class", dùng để chỉ một nhóm xã hội hoặc trí thức. Thuật ngữ "classy" ban đầu có nghĩa là "thuộc về hoặc đặc trưng của một tầng lớp xã hội cụ thể" hoặc "có địa vị xã hội cao". Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã thay đổi ý nghĩa, trở thành tính từ mô tả một thứ gì đó thanh lịch, tinh tế hoặc phức tạp. Sự thay đổi về hàm ý này được cho là do ảnh hưởng của tầng lớp quý tộc và xã hội thượng lưu, nơi mà "classy" là dấu hiệu của sự tinh tế và độc quyền. Ngày nay, từ "classy" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ thứ gì toát lên phong cách, sự điềm tĩnh và sự tinh tế, cho dù đó là tuyên bố về thời trang, sự kiện hay thậm chí là hành vi của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's decor was classy with its elegant chandeliers, plush velvet chairs, and candles on every table.

    Nhà hàng được trang trí sang trọng với những chiếc đèn chùm thanh lịch, ghế nhung sang trọng và nến trên mỗi bàn.

  • She exuded a classy aura with her timeless black dress and sophisticated pearl necklace.

    Cô toát lên vẻ sang trọng với chiếc váy đen vượt thời gian và chiếc vòng cổ ngọc trai tinh xảo.

  • The car's sleek design and leather interior gave it a distinctly classy feel.

    Thiết kế bóng bẩy và nội thất bằng da của chiếc xe mang lại cảm giác sang trọng rõ rệt.

  • The nightclub's dim lighting, plush carpets, and soft jazz music made it a classy place for a night out on the town.

    Ánh sáng mờ ảo, thảm sang trọng và nhạc jazz nhẹ nhàng của hộp đêm khiến nơi đây trở thành một nơi sang trọng cho một đêm vui chơi ở thị trấn.

  • His taste in suits was classy, always gifted with tailored wool matched with crisp white shirts.

    Gu thời trang của ông rất sang trọng, luôn đi kèm với vải len may đo kết hợp với áo sơ mi trắng tinh.

  • The hotel's old-world charm and attention to detail made it an elegant and classy place to stay.

    Sự quyến rũ cổ kính và sự chú ý đến từng chi tiết của khách sạn khiến nơi đây trở thành một nơi lưu trú thanh lịch và đẳng cấp.

  • The movie theatre's offerings of fine smelling popcorn and adult beverages upon a plush and elegant lounge gave people a sense of class and sophistication.

    Rạp chiếu phim phục vụ bỏng ngô thơm ngon và đồ uống có cồn trong phòng chờ sang trọng và thanh lịch mang lại cho mọi người cảm giác đẳng cấp và tinh tế.

  • She definitely had a classy sense of style with her tasteful use of delicate and intricate fabrics in her living room set up.

    Bà ấy chắc chắn có phong cách sang trọng khi sử dụng khéo léo các loại vải tinh tế và phức tạp trong cách bài trí phòng khách của mình.

  • The art auction provided a classy ambience, filled with well-dressed and well-travelled people who appreciated fine art.

    Buổi đấu giá nghệ thuật mang đến một bầu không khí sang trọng, với sự tham gia của những người ăn mặc đẹp và sành điệu, những người yêu thích nghệ thuật.

  • The jazz band's performance was a classy treat, filled with sultry saxophones and elegant piano riffs, making you forget about the world outside of the venue's walls.

    Buổi biểu diễn của ban nhạc jazz là một bữa tiệc đẳng cấp, tràn ngập tiếng saxophone du dương và tiếng piano du dương, khiến bạn quên đi thế giới bên ngoài địa điểm tổ chức.