tính từ
bóng, láng
(nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã
polished manners: cử chỉ lịch sự tao nhã
đánh bóng
/ˈpɒlɪʃt//ˈpɑːlɪʃt/Từ "polished" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "poliss-, polir" có nghĩa là "làm mịn". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "polire" có nghĩa là "làm mịn, đánh bóng". Nghĩa gốc ám chỉ hành động vật lý làm mịn bề mặt, có thể là bằng một công cụ như đá đánh bóng. Theo thời gian, nghĩa mở rộng để bao gồm các nghĩa ẩn dụ về sự tinh tế, tinh tế và thanh lịch. Điều này là do bề mặt được đánh bóng thường trông mịn hơn và đẹp hơn về mặt thẩm mỹ, liên kết từ này với những phẩm chất mong muốn.
tính từ
bóng, láng
(nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã
polished manners: cử chỉ lịch sự tao nhã
shiny as a result of polishing
sáng bóng do đánh bóng
một sàn nhà được đánh bóng cao
Bề mặt được đánh bóng của bức tượng đá cẩm thạch làm tăng thêm vẻ đẹp và sự thanh lịch của nó.
Biên tập viên đã chỉnh sửa bản thảo của tác giả, làm cho nó súc tích và thuyết phục hơn.
Các vũ công thực hiện các động tác của mình với độ chính xác cao, khiến khán giả phải kinh ngạc.
Kỹ năng thuyết trình điêu luyện của doanh nhân này đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư, dẫn đến một vòng gọi vốn thành công.
đồng thau đánh bóng sáng
chiếc bàn gỗ được đánh bóng tinh xảo
Từ, cụm từ liên quan
confident, impressive and/or showing a lot of skill
tự tin, ấn tượng và/hoặc thể hiện nhiều kỹ năng
cách cư xử lịch sự
Cô đã có một màn trình diễn piano điêu luyện.
Từ, cụm từ liên quan
All matches