Định nghĩa của từ distinctive

distinctiveadjective

đặc trưng, khác biệt

/dɪˈstɪŋ(k)tɪv/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "distinctive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distinctus", có nghĩa là "separated" hoặc "phân biệt". Thuật ngữ "distinctive" ban đầu ám chỉ hành động phân biệt hoặc phân biệt các phẩm chất. Vào thế kỷ 15, từ này phát triển thành nghĩa là "được đánh dấu bằng sự khác biệt" hoặc "phân biệt". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm ý tưởng về một cái gì đó là duy nhất hoặc đặc trưng của một người, sự vật hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ, phong cách đặc trưng của một người hoặc logo dễ nhận biết của một thương hiệu có thể được coi là đặc biệt. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả một tính năng, phẩm chất hoặc khía cạnh giúp một cái gì đó khác biệt với những cái khác và làm cho nó nổi bật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđặc biệt; để phân biệt

exampledistinctive feature: nét đặc biệt

exampledistinctive mark: dấu để phân biệt; dấu đặc biệt

typeDefault

meaningphân biệt, đặc tính

namespace
Ví dụ:
  • The distinctive aroma of freshly brewed coffee wafted through the air, enticing passersby into the cozy café.

    Mùi thơm đặc trưng của cà phê mới pha lan tỏa trong không khí, thu hút người qua đường vào quán cà phê ấm cúng.

  • The distinctive red and white stripes of the Ferrari emblem graced the hood of the sleek sports car.

    Những sọc đỏ và trắng đặc trưng của biểu tượng Ferrari tô điểm cho mui xe thể thao bóng bẩy này.

  • The distinctive sound of a violin filled the concert hall as the virtuoso played a classical piece.

    Âm thanh đặc trưng của cây vĩ cầm vang lên khắp phòng hòa nhạc khi nghệ sĩ bậc thầy chơi một bản nhạc cổ điển.

  • The distinctive smell of freshly baked cookies wafted from the kitchen as the aroma therapist worked her magic.

    Mùi thơm đặc trưng của bánh quy mới nướng lan tỏa từ bếp khi chuyên gia trị liệu hương thơm thực hiện phép thuật của mình.

  • The distinctive white robes and shaved heads of the Buddhist monks were easy to spot as they walked the quiet streets.

    Những chiếc áo choàng trắng đặc trưng và đầu cạo trọc của các nhà sư Phật giáo rất dễ nhận ra khi họ đi trên những con phố yên tĩnh.

  • The distinctive yellow feathers of the kingfisher caught the light as it dived into the water in search of prey.

    Bộ lông màu vàng đặc trưng của chim bói cá phản chiếu ánh sáng khi nó lao xuống nước để tìm kiếm con mồi.

  • The distinctive cadence of the president's voice resonated through the television speakers as he delivered his state-of-the-union address.

    Giọng nói đặc trưng của tổng thống vang vọng qua loa truyền hình khi ông đọc bài diễn văn liên bang.

  • The distinctive bark of a German Shepherd could be heard from blocks away, announcing the dog's owner's arrival.

    Tiếng sủa đặc trưng của loài chó chăn cừu Đức có thể được nghe thấy từ cách xa nhiều dãy nhà, báo hiệu chủ của chú chó đã đến.

  • The distinctive taste of honeydew melon flooded the senses as the fruit's juicy flesh burst in your mouth.

    Hương vị đặc trưng của dưa lưới tràn ngập các giác quan khi phần thịt quả mọng nước vỡ ra trong miệng.

  • The distinctive color of the coral reefs glowed beneath the surface of the sea, beckoning scuba divers with their vibrant hues.

    Màu sắc đặc trưng của các rạn san hô tỏa sáng dưới bề mặt biển, thu hút thợ lặn bằng những sắc màu rực rỡ của chúng.