Định nghĩa của từ pleasing

pleasingadjective

mang lại niềm vui thích, dễ chịu

/ˈpliːzɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

"Pleasing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "plēsian", có nghĩa là "làm hài lòng". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*plaisan", có nghĩa tương tự. Gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*pleh₂-", có nghĩa là "làm đầy", cho thấy rằng một thứ gì đó làm hài lòng ban đầu có thể là thứ gì đó đáp ứng được nhu cầu hoặc mong muốn. Theo thời gian, "pleasing" đã phát triển để bao hàm một cảm giác thích thú hoặc thỏa mãn rộng hơn, phản ánh trải nghiệm chủ quan khi tìm thấy điều gì đó thú vị hoặc dễ chịu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý

namespace
Ví dụ:
  • The new menu at the restaurant has been pleasing both the customers and the critics with its innovative and flavorful dishes.

    Thực đơn mới của nhà hàng đã làm hài lòng cả khách hàng và giới phê bình với những món ăn sáng tạo và đậm đà hương vị.

  • The pleasing aroma of freshly baked bread wafted through the air, making our mouths water.

    Mùi thơm dễ chịu của bánh mì mới nướng lan tỏa trong không khí khiến chúng tôi thèm thuồng.

  • Her pleasing demeanor and infectious laugh make her an instant crowd-pleaser.

    Phong thái dễ chịu và tiếng cười dễ lây lan của cô khiến cô ngay lập tức trở thành người được đám đông yêu mến.

  • The pleasing sound of birds singing echoed through the garden as the sun began to rise.

    Âm thanh vui tươi của tiếng chim hót vang vọng khắp khu vườn khi mặt trời bắt đầu mọc.

  • The pleasing melody of the piano filled the room as she sat down to play.

    Giai điệu du dương của cây đàn piano tràn ngập căn phòng khi cô ngồi xuống chơi đàn.

  • The pleasing texture of the soft, velvety fabric against my skin made me want to sink into it.

    Cảm giác dễ chịu của chất vải mềm mại, mịn màng trên làn da khiến tôi muốn đắm mình vào đó.

  • The pleasing statement of her successes has inspired many young women to follow in her footsteps.

    Câu nói đáng mừng về những thành công của bà đã truyền cảm hứng cho nhiều phụ nữ trẻ noi theo bước chân của bà.

  • The pleasing contrast of the dark blossoms against the green leaves created a stunning visual display in the garden.

    Sự tương phản dễ chịu giữa những bông hoa sẫm màu với những chiếc lá xanh tạo nên cảnh tượng tuyệt đẹp trong khu vườn.

  • The pleasing end to a long, hard day was finally getting the chance to read a book without interruption.

    Cái kết vui vẻ cho một ngày dài mệt mỏi là cuối cùng cũng có cơ hội đọc một cuốn sách mà không bị gián đoạn.

  • The pleasing image of our vacation spot on the screen made us excited to pack our bags and go.

    Hình ảnh đẹp mắt về địa điểm nghỉ dưỡng trên màn hình khiến chúng tôi háo hức xếp hành lý và lên đường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches