Định nghĩa của từ harmonious

harmoniousadjective

hài hòa

/hɑːˈməʊniəs//hɑːrˈməʊniəs/

Từ "harmonious" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "harmonía", có nghĩa là "sự đồng thuận, hòa hợp hoặc phù hợp với nhau". Khái niệm này ban đầu liên quan đến âm nhạc, ám chỉ sự sắp xếp âm thanh dễ chịu. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm bất kỳ sự kết hợp dễ chịu hoặc cân bằng nào của các yếu tố, dù là thị giác, trí tuệ hay xã hội. Từ "harmonious" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh sự đánh giá cao ngày càng tăng đối với khái niệm hòa hợp trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghài hoà, cân đối

examplea harmonious group of building: một khu toà nhà bố trí cân đối

meaninghoà thuận, hoà hợp

examplea harmonious family: một gia đình hoà thuận

meaning(âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm

namespace

friendly, peaceful and without any arguments

thân thiện, hòa bình và không có tranh chấp

Ví dụ:
  • a harmonious alliance between management and workers

    sự liên minh hài hòa giữa quản lý và người lao động

arranged together in a way that is pleasant because each part goes well with the others

được sắp xếp với nhau một cách dễ chịu vì mỗi phần đều hài hòa với những phần khác

Ví dụ:
  • a harmonious combination of colours

    sự kết hợp hài hòa của màu sắc

Từ, cụm từ liên quan

very pleasant when played or sung together

rất dễ chịu khi chơi hoặc hát cùng nhau