tính từ
có học thức
có giáo dục, có văn hoá
văn hóa
/ˈkʌltʃəd//ˈkʌltʃərd/Từ "cultured" bắt nguồn từ tiếng Latin "cultura", có nghĩa là "cultivation" hoặc "cày cấy". Khái niệm chăm sóc một thứ gì đó, dù là đất đai hay kiến thức, đã phát triển thành nghĩa là sự tinh tế và phát triển của trí óc và tính cách. Đến thế kỷ 16, "cultured" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một người có gu thẩm mỹ tinh tế và sự đánh giá cao đối với nghệ thuật, văn học và kiến thức. Ý nghĩa của "cultivated" về trí tuệ và sự tinh tế này vẫn là ý nghĩa chính của từ này ngày nay.
tính từ
có học thức
có giáo dục, có văn hoá
well educated and able to understand and enjoy art, literature, etc.
được giáo dục tốt và có khả năng hiểu và thưởng thức nghệ thuật, văn học, v.v.
Bà Ramsay là một phụ nữ có văn hóa và đi du lịch rất nhiều nơi.
Anh ta nói với giọng có văn hóa.
Từ, cụm từ liên quan
grown for medical or scientific study
được trồng để nghiên cứu y học hoặc khoa học
tế bào nuôi cấy
grown artificially
trồng nhân tạo
All matches