Định nghĩa của từ sumptuous

sumptuousadjective

xa hoa

/ˈsʌmptʃuəs//ˈsʌmptʃuəs/

Từ "sumptuous" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "sumptuōsus", có nghĩa là "costly" hoặc "đắt đỏ". Vào thời trung cổ, thuật ngữ này chỉ những khoản chi tiêu xa hoa và xa xỉ cho các lễ hội và nghi lễ tôn giáo, trong đó việc chi tiêu quá mức cho thực phẩm và các mặt hàng xa xỉ khác được coi là dấu hiệu của lòng sùng đạo và sự ngoan đạo. Theo thời gian, "sumptuous" không chỉ dùng để mô tả những đồ vật hoặc trải nghiệm đắt đỏ mà còn hấp dẫn về mặt thị giác và thú vị, ở nhiều mức độ xa hoa khác nhau. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ này để mô tả bất cứ thứ gì, từ những bữa tiệc xa hoa đến chỗ ở sang trọng, quần áo cầu kỳ hoặc nghệ thuật và kiến ​​trúc đẹp đặc biệt. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong khái niệm tiêu dùng phô trương vẫn còn, vì sự xa hoa thường gắn liền với thói quen chi tiêu xa xỉ, quá mức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxa hoa, xa xỉ

meaninglộng lẫy

namespace
Ví dụ:
  • The luxurious five-star hotel offered guests sumptuous meals in its fine dining restaurant.

    Khách sạn năm sao sang trọng này cung cấp cho du khách những bữa ăn thịnh soạn tại nhà hàng sang trọng.

  • The sumptuous feast included a roast turkey with all the trimmings, a variety of side dishes, and decadent desserts.

    Bữa tiệc xa hoa bao gồm một con gà tây quay kèm đầy đủ các món ăn kèm, nhiều món ăn kèm và món tráng miệng xa hoa.

  • The wealthy entrepreneur spared no expense, furnishing his estate with sumptuous furniture and artwork.

    Doanh nhân giàu có này không tiếc tiền trang bị cho điền trang của mình những đồ nội thất và tác phẩm nghệ thuật xa hoa.

  • The concert hall's acoustics provided a sumptuous backdrop for the world-renowned orchestra's performance.

    Âm thanh của phòng hòa nhạc tạo nên bối cảnh xa hoa cho buổi biểu diễn của dàn nhạc nổi tiếng thế giới.

  • The teenager's bedroom was a riot of colors and textures, a true expression of her unique style and sumptuous taste.

    Phòng ngủ của cô thiếu nữ tràn ngập màu sắc và họa tiết, thể hiện rõ phong cách độc đáo và gu thẩm mỹ xa hoa của cô.

  • The interior of the historic building was filled with sumptuous architectural details, such as intricate plasterwork and ornate carvings.

    Bên trong tòa nhà lịch sử này chứa đầy những chi tiết kiến ​​trúc xa hoa, chẳng hạn như các tác phẩm trát vữa tinh xảo và chạm khắc công phu.

  • The abstract painting boasted a sumptuous display of bold colors and visually stunning shapes.

    Bức tranh trừu tượng này có màn trình diễn xa hoa của những màu sắc đậm và hình khối đẹp mắt.

  • The fashion designer's opulent creations were a feast for the eyes, with sumptuous fabrics, intricate embroidery, and exquisite details.

    Những sáng tạo xa hoa của nhà thiết kế thời trang là một bữa tiệc cho đôi mắt, với chất liệu vải xa xỉ, thêu tinh xảo và các chi tiết tinh xảo.

  • The opulent yoga studio boasted sumptuous mats, luxurious diffusers with essential oils, and calming soundscapes.

    Phòng tập yoga xa hoa có thảm tập sang trọng, máy khuếch tán tinh dầu sang trọng và âm thanh êm dịu.

  • The sumptuous runner on the track was fueled by energy gels, protein bars, and sports drinks, all necessary for her top-performing lifestyle.

    Nữ vận động viên chạy bộ xa hoa này đã nạp năng lượng bằng gel năng lượng, thanh protein và đồ uống thể thao, tất cả đều cần thiết cho lối sống hiệu suất cao của cô.