Định nghĩa của từ refined

refinedadjective

tinh tế

/rɪˈfaɪnd//rɪˈfaɪnd/

Từ "refined" bắt nguồn từ tiếng Latin "refīnīre," có nghĩa là "làm tinh khiết" hoặc "làm trong sạch". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (một lần nữa) và động từ "fīnīre" (hoàn thành, kết thúc hoặc giới hạn). Do đó, khái niệm tinh chế mang ý tưởng lấy thứ gì đó thô hoặc chưa được đánh bóng và đưa nó đến trạng thái hoàn thiện hoặc tinh khiết. Điều này có thể áp dụng cho các chất vật lý, như kim loại, cũng như các ý tưởng hoặc hành vi trừu tượng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnguyên chất (vàng)

meaningđã lọc; đã tinh chế (đường, dầu)

meaninglịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)

namespace

made pure by having other substances taken out of it

được làm tinh khiết bằng cách loại bỏ các chất khác

Ví dụ:
  • Avoid foods rich in fat or refined sugar.

    Tránh thực phẩm giàu chất béo hoặc đường tinh luyện.

  • The chef’s refined cooking techniques result in exquisitely flavored dishes.

    Kỹ thuật nấu ăn tinh tế của đầu bếp tạo nên những món ăn có hương vị tuyệt hảo.

  • Her refined sense of style is evident in the way she puts together each outfit.

    Phong cách thời trang tinh tế của cô thể hiện rõ qua cách cô kết hợp từng bộ trang phục.

  • The refined beauty of the classical music piece left me in awe.

    Vẻ đẹp tinh tế của bản nhạc cổ điển khiến tôi vô cùng kinh ngạc.

  • His refined manners and excellent diction betrayed his privileged background.

    Phong thái tao nhã và cách diễn đạt tuyệt vời của ông đã phản ánh xuất thân giàu có của ông.

Ví dụ bổ sung:
  • Many foods are now refined to such an extent that the natural fibre is lost.

    Nhiều loại thực phẩm hiện nay đã được tinh chế đến mức làm mất đi chất xơ tự nhiên.

  • The pieces were made with modern refined silver.

    Các mảnh được làm bằng bạc tinh chế hiện đại.

polite, well educated and able to judge the quality of things; having the sort of manners that are considered typical of a high social class

lịch sự, có học thức tốt và có khả năng đánh giá chất lượng sự việc; có cách cư xử được coi là điển hình của tầng lớp xã hội cao

Ví dụ:
  • Beneath his refined manners and superficial elegance the man was a snake.

    Bên dưới cách cư xử tao nhã và sự sang trọng bề ngoài, người đàn ông này là một con rắn.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches