Định nghĩa của từ delightful

delightfuladjective

thú vị

/dɪˈlaɪtfl//dɪˈlaɪtfl/

"Delightful" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "delectable", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "delectabilis". "Delectabilis" được hình thành từ động từ "delectare", có nghĩa là "làm vui thích". Tiền tố "de-" trong "delectable" và "delightful" gợi ý điều gì đó "xứng đáng" hoặc "đáng được" vui thích. Theo thời gian, "delectable" đã phát triển thành "delightful," bằng cách thêm hậu tố "-ful", nhấn mạnh vào phẩm chất tràn đầy vui thích.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn

examplea delightful holiday: một ngày nghỉ thú vị

namespace
Ví dụ:
  • The freshly baked croissants at the local bakery are simply delightful - flaky and buttery with the perfect amount of sweetness.

    Những chiếc bánh sừng bò mới nướng tại tiệm bánh địa phương thực sự rất ngon - xốp và thơm bơ với độ ngọt hoàn hảo.

  • The gardens in BloominBotanics are absolutely delightful, with colourful flowers and lush greenery at every turn.

    Khu vườn ở BloominBotanics thực sự tuyệt đẹp với những bông hoa đầy màu sắc và cây xanh tươi tốt ở khắp mọi nơi.

  • The airy and spacious apartment that I recently moved into is a delightful respite from the hustle and bustle of the city.

    Căn hộ rộng rãi và thoáng mát mà tôi mới chuyển đến là nơi nghỉ ngơi tuyệt vời, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The symphony performance last night was just delightful - the orchestra played with such precision and emotion that I was moved to tears.

    Buổi biểu diễn giao hưởng tối qua thật tuyệt vời - dàn nhạc chơi với độ chính xác và cảm xúc đến nỗi tôi đã rơi nước mắt.

  • The taste of a perfectly ripe strawberry, plucked from the garden and eaten straight from the vine, is a true delight for the senses.

    Hương vị của một quả dâu tây chín hoàn hảo, hái ngay tại vườn và ăn trực tiếp trên cây, thực sự là một niềm vui thích cho các giác quan.

  • The young students at the Oakwood elementary school serve up a delightful harmony of voices during morning choir practice.

    Những học sinh nhỏ tuổi tại trường tiểu học Oakwood mang đến sự hòa âm tuyệt vời của giọng hát trong buổi tập hợp xướng buổi sáng.

  • After a long day at work, there's nothing more delightful than curling up with a good book and a cup of hot tea.

    Sau một ngày dài làm việc, không còn gì thú vị hơn là cuộn mình trong một cuốn sách hay và một tách trà nóng.

  • The city at night glimmers with an enchanting delightfulness, as the lights twinkle and dance against the dark sky.

    Thành phố về đêm lấp lánh với vẻ đẹp mê hồn, khi những ánh đèn nhấp nháy và nhảy múa trên nền trời đêm.

  • The sweet fragrance of freshly baked cookies wafting through the house brings delightful memories of childhood and family gatherings.

    Mùi thơm ngọt ngào của những chiếc bánh quy mới nướng lan tỏa khắp nhà gợi lại những ký ức thú vị về tuổi thơ và những buổi họp mặt gia đình.

  • As I sit by the calm lake, watching the sunset and listening to the gentle lapping of the waves, I am filled with a deep sense of delightfulness and contentment.

    Khi ngồi bên hồ nước êm đềm, ngắm hoàng hôn và lắng nghe tiếng sóng vỗ nhẹ nhàng, tôi tràn ngập cảm giác vui sướng và mãn nguyện sâu sắc.