Định nghĩa của từ honor system

honor systemnoun

hệ thống danh dự

/ˈɒnə sɪstəm//ˈɑːnər sɪstəm/

Thuật ngữ "honor system" dùng để chỉ một tập hợp các nguyên tắc và thực hành thúc đẩy tính chính trực, lòng tin và tính tự giác của cá nhân. Thuật ngữ này bắt nguồn từ đầu những năm 1900 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là trong khuôn viên trường đại học. Khái niệm này trở nên phổ biến như một phản ứng trước sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào giám sát và kỷ luật trong giáo dục. Tại một số tổ chức, các quy tắc và hạn chế nghiêm ngặt đối với hành vi của sinh viên trở nên áp bức và hạn chế quyền tự do học thuật. Trong bối cảnh này, hệ thống danh dự đã xuất hiện như một giải pháp thay thế cho mô hình giám sát. Hệ thống danh dự dựa trên ý tưởng rằng sinh viên sở hữu những phẩm chất vốn có là trung thực, đáng tin cậy và tự điều chỉnh. Hệ thống này cho rằng sinh viên sẽ duy trì một số giá trị và nguyên tắc nhất định mà không cần các quy tắc và giám sát nghiêm ngặt. Hệ thống này khuyến khích sinh viên tự chịu trách nhiệm về hành động của mình, đưa ra những lựa chọn trung thực và công bằng, đồng thời tự chịu trách nhiệm về hành vi của mình. Trên thực tế, một hệ thống danh dự thường bao gồm một tập hợp các hướng dẫn nêu rõ kỳ vọng về hành vi học tập, chuẩn mực xã hội và trách nhiệm cá nhân. Sinh viên được kỳ vọng sẽ tuân theo các hướng dẫn này mà không cần giám sát hoặc kiểm tra chính thức. Khi một sinh viên bị buộc tội vi phạm, thường có một cơ chế đánh giá ngang hàng cho phép sinh viên điều tra và xét xử vấn đề. Hệ thống này nhằm mục đích thúc đẩy tính chính trực, cung cấp không gian để tự phản ánh và nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm cộng đồng. Nhìn chung, hệ thống danh dự là một triết lý nhằm thúc đẩy một hình thức giáo dục đặc biệt kết hợp sự nghiêm ngặt trong học tập, trách nhiệm cá nhân và các giá trị xã hội. Do đó, nó đã trở thành một đặc điểm mang tính biểu tượng của nhiều trường cao đẳng và đại học tại Hoa Kỳ, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam.

namespace
Ví dụ:
  • The university's library operates on an honor system for borrowing materials, which means students are expected to return the books on time and in good condition.

    Thư viện của trường đại học áp dụng hệ thống danh dự khi mượn tài liệu, nghĩa là sinh viên phải trả sách đúng hạn và trong tình trạng tốt.

  • To maintain the integrity of the exam, we will implement an honor system where students must agree to refrain from cheating and plagiarism.

    Để duy trì tính toàn vẹn của kỳ thi, chúng tôi sẽ triển khai hệ thống danh dự trong đó sinh viên phải đồng ý không gian lận và đạo văn.

  • The store's self-checkout system is part of our honor system, allowing customers to scan and pay for items themselves without the assistance of a cashier.

    Hệ thống tự thanh toán của cửa hàng là một phần trong hệ thống danh dự của chúng tôi, cho phép khách hàng tự quét và thanh toán các mặt hàng mà không cần sự trợ giúp của thu ngân.

  • Our company has a strict honor system when it comes to confidential information. All employees are expected to keep sensitive data private and not disclose it to unauthorized individuals.

    Công ty chúng tôi có hệ thống danh dự nghiêm ngặt khi nói đến thông tin bí mật. Tất cả nhân viên được yêu cầu giữ bí mật dữ liệu nhạy cảm và không tiết lộ cho những cá nhân không được phép.

  • In this high school, the hall monitor system is based on an honor system, where students pledge to follow school rules and strive to maintain a quiet and orderly environment.

    Ở trường trung học này, hệ thống quản lý hành lang dựa trên hệ thống danh dự, trong đó học sinh cam kết tuân thủ các quy định của trường và cố gắng duy trì môi trường yên tĩnh và trật tự.

  • The rental car agency trusts its customers to follow the honor system and return the vehicle with a full tank of gas and no damage.

    Công ty cho thuê xe tin tưởng rằng khách hàng sẽ tuân thủ hệ thống danh dự và trả xe với bình xăng đầy và không bị hư hại.

  • To minimize waste, we have implemented an honor system in our cafeteria, where students are expected to take only what they need and avoid excessive portions.

    Để giảm thiểu lãng phí, chúng tôi đã áp dụng hệ thống danh dự trong căng tin, nơi học sinh chỉ được lấy những gì mình cần và tránh lấy quá nhiều.

  • Our company's honor system ensures that all employees take pride in their work and behave with integrity, as we trust them to uphold our values without supervision.

    Hệ thống danh dự của công ty chúng tôi đảm bảo rằng mọi nhân viên đều tự hào về công việc của mình và hành xử chính trực, vì chúng tôi tin tưởng họ sẽ duy trì các giá trị của công ty mà không cần giám sát.

  • In this library, students must follow the honor system as they are given the responsibility of treating the books with care and returning them on time.

    Ở thư viện này, sinh viên phải tuân thủ hệ thống danh dự khi được giao trách nhiệm bảo quản sách cẩn thận và trả sách đúng hạn.

  • Our community center encourages a culture of trust and honesty through its honor system, enabling members to use the facilities without constant supervision.

    Trung tâm cộng đồng của chúng tôi khuyến khích văn hóa tin tưởng và trung thực thông qua hệ thống danh dự, cho phép các thành viên sử dụng cơ sở vật chất mà không cần giám sát liên tục.