Định nghĩa của từ imperial

imperialadjective

thành nội

/ɪmˈpɪəriəl//ɪmˈpɪriəl/

Từ "imperial" bắt nguồn từ tiếng Latin "imperium", ám chỉ thẩm quyền và quyền lực mà một quan tòa La Mã sở hữu, đặc biệt là quan chấp chính hoặc hoàng đế. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả phạm vi và mức độ cai trị của họ, vượt ra ngoài ranh giới truyền thống của Rome và bao gồm các vùng lãnh thổ bị chinh phục. Ở châu Âu thời trung cổ, thuật ngữ "imperium" đã được hồi sinh để chỉ Đế chế La Mã Thần thánh, một thực thể chính trị xuất hiện từ sự phân mảnh của Đế chế Carolingian vào thế kỷ thứ 9. Đế chế này, bao gồm Đức, Ý và Cộng hòa Séc, được chính thức công nhận là imperium sancti romani imperii, hay Đế chế La Mã Thần thánh của Quốc gia Đức, bởi giáo hoàng vào năm 1155. Theo thời gian, thuật ngữ "imperial" đã được dùng để mô tả nhiều thực thể và khái niệm khác nhau, bao gồm: - Hệ thống chính quyền đế quốc, nơi quyền lực tập trung vào một hoàng đế hoặc nữ hoàng, người thực thi quyền lực trên một lãnh thổ và dân số rộng lớn. - Chủ nghĩa đế quốc, chính sách mở rộng ảnh hưởng hoặc lãnh thổ của một quốc gia thông qua việc thực dân hóa, chinh phục hoặc các phương tiện khác. - Đơn vị đo lường của đế quốc, chẳng hạn như hệ thống đo lường của Anh, sử dụng các đơn vị như feet, inch và pound thay vì các phép đo hệ mét. - Bia đế quốc, một loại bia được ủ với trọng lượng ban đầu cao hơn (một phép đo lượng đường có thể lên men trong mạch nha) so với bia thông thường, tạo ra một loại đồ uống đậm đà hơn, mạnh hơn. Nhìn chung, ý nghĩa của "imperial" đã thay đổi theo thời gian, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ mạnh mẽ và gợi cảm giác quyền lực, địa vị và uy nghiêm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) hoàng đế

meaning(thuộc) đế quốc

meaningcó toàn quyền; có uy quyền lớn

type danh từ

meaningchòm râu (dưới) môi dưới

meaningmui xe ngựa dùng để hành lý

meaningđồng 15 rúp (thời Nga hoàng)

namespace

connected with an empire

kết nối với một đế chế

Ví dụ:
  • the imperial family/palace/army

    gia đình hoàng gia/cung điện/quân đội

  • imperial power/expansion

    quyền lực đế quốc/sự bành trướng

  • The historically imperialist countries, such as Great Britain, France, and Spain, once controlled vast colonial empires.

    Các nước theo chủ nghĩa đế quốc trong lịch sử, như Anh, Pháp và Tây Ban Nha, đã từng kiểm soát các đế chế thực dân rộng lớn.

  • The British Raj, or imperial reign, ended in 1947 with the independence of India and Pakistan.

    Chế độ Raj của Anh, hay chế độ đế quốc, kết thúc vào năm 1947 với nền độc lập của Ấn Độ và Pakistan.

  • The imperial powers sought to maintain their global dominance through economic and military might.

    Các cường quốc đế quốc tìm cách duy trì sự thống trị toàn cầu của mình thông qua sức mạnh kinh tế và quân sự.

connected with the system for measuring length, weight and volume using pounds, inches, etc.

được kết nối với hệ thống đo chiều dài, trọng lượng và thể tích bằng pound, inch, v.v.

Từ, cụm từ liên quan