Định nghĩa của từ distributed system

distributed systemnoun

hệ thống phân phối

/dɪˌstrɪbjuːtɪd ˈsɪstəm//dɪˌstrɪbjuːtɪd ˈsɪstəm/

Thuật ngữ "distributed system" bắt nguồn từ ngành công nghiệp máy tính vào những năm 1970 để mô tả một tập hợp các máy tính được kết nối mạng hoạt động cùng nhau để cung cấp một dịch vụ gắn kết và chức năng. Mô hình máy tính tập trung truyền thống, trong đó một máy tính duy nhất xử lý mọi hoạt động xử lý và lưu trữ, đã đưa ra những hạn chế về sức mạnh tính toán, độ tin cậy và khả năng mở rộng. Ngược lại, các hệ thống phân tán cho phép phân chia các tác vụ, xử lý và lưu trữ trên nhiều máy tính, giảm tải cho bất kỳ máy nào và cung cấp hiệu suất và khả năng phục hồi được cải thiện. Bằng cách sử dụng các công nghệ mạng như giao thức truyền thông, đồng bộ hóa và chia sẻ tài nguyên, các hệ thống này có thể phân phối dữ liệu và dịch vụ qua mạng, cải thiện hiệu quả và cung cấp tính dự phòng và độ tin cậy. Các hệ thống phân tán đã trở thành những khối xây dựng quan trọng trong kiến ​​trúc máy tính hiện đại, cho phép cung cấp các dịch vụ như ứng dụng web, điện toán đám mây và xử lý dữ liệu lớn. Chúng tiếp tục phát triển khi các công nghệ mới xuất hiện, chẳng hạn như điện toán biên và chuỗi khối, giúp mở rộng hơn nữa tính phổ biến và lợi ích của điện toán phân tán sang nhiều ứng dụng và trường hợp sử dụng ngày càng rộng.

namespace
Ví dụ:
  • The online retailer's distributed system ensures that products are available for purchase from multiple servers spread across various data centers, providing a seamless shopping experience for customers.

    Hệ thống phân phối của nhà bán lẻ trực tuyến đảm bảo rằng sản phẩm có sẵn để mua từ nhiều máy chủ trải rộng trên nhiều trung tâm dữ liệu khác nhau, mang đến trải nghiệm mua sắm liền mạch cho khách hàng.

  • The banking institution's distributed system allows transactions to be processed simultaneously by different servers, reducing wait times and improving overall efficiency.

    Hệ thống phân tán của tổ chức ngân hàng cho phép các giao dịch được xử lý đồng thời bởi nhiều máy chủ khác nhau, giảm thời gian chờ đợi và cải thiện hiệu quả chung.

  • The telecommunications company's distributed system allows for reliable and efficient communication by dispersing its network infrastructure across multiple servers located in different regions.

    Hệ thống phân tán của công ty viễn thông cho phép truyền thông tin cậy và hiệu quả bằng cách phân tán cơ sở hạ tầng mạng trên nhiều máy chủ đặt tại các khu vực khác nhau.

  • The transportation network's distributed system enables real-time tracking of shipments and packages, providing customers with up-to-the-minute updates on their delivery status.

    Hệ thống phân phối của mạng lưới vận tải cho phép theo dõi các lô hàng và bưu kiện theo thời gian thực, cung cấp cho khách hàng thông tin cập nhật từng phút về tình trạng giao hàng.

  • The healthcare provider's distributed system enables access to vital medical information from multiple servers, ensuring that patients receive the proper care and treatment.

    Hệ thống phân tán của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho phép truy cập thông tin y tế quan trọng từ nhiều máy chủ, đảm bảo bệnh nhân nhận được sự chăm sóc và điều trị phù hợp.

  • The manufacturing company's distributed system allows for the centralized management of production processes across multiple plants, optimizing performance and reducing costs.

    Hệ thống phân tán của công ty sản xuất cho phép quản lý tập trung các quy trình sản xuất trên nhiều nhà máy, tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí.

  • The government agency's distributed system ensures secure and fast access to critical data from multiple servers, even in the event of a major network disruption.

    Hệ thống phân tán của cơ quan chính phủ đảm bảo truy cập an toàn và nhanh chóng vào dữ liệu quan trọng từ nhiều máy chủ, ngay cả trong trường hợp mạng bị gián đoạn nghiêm trọng.

  • The university's distributed system enables widespread access to academic resources, such as course materials and research data, from multiple servers spread across campus.

    Hệ thống phân tán của trường đại học cho phép truy cập rộng rãi vào các nguồn tài nguyên học thuật, chẳng hạn như tài liệu khóa học và dữ liệu nghiên cứu, từ nhiều máy chủ trải rộng khắp khuôn viên trường.

  • The entertainment company's distributed system facilitates the streaming of movies, TV shows, and music to multiple users simultaneously, minimizing buffering and enhancing the overall viewing experience.

    Hệ thống phân phối của công ty giải trí này hỗ trợ phát trực tuyến phim, chương trình truyền hình và nhạc tới nhiều người dùng cùng lúc, giảm thiểu tình trạng đệm và nâng cao trải nghiệm xem tổng thể.

  • The scientific research institution's distributed system enables high-performance computing and data analysis by dispersing processing power across multiple servers, improving accuracy and efficiency.

    Hệ thống phân tán của viện nghiên cứu khoa học này cho phép tính toán và phân tích dữ liệu hiệu suất cao bằng cách phân tán sức mạnh xử lý trên nhiều máy chủ, cải thiện độ chính xác và hiệu quả.

Từ, cụm từ liên quan