Định nghĩa của từ digestive system

digestive systemnoun

hệ tiêu hóa

/daɪˈdʒestɪv sɪstəm//daɪˈdʒestɪv sɪstəm/

Thuật ngữ "digestive system" dùng để chỉ một tập hợp các cơ quan và quá trình liên quan đến việc phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng mà cơ thể có thể hấp thụ và sử dụng để tạo năng lượng, tăng trưởng và phục hồi. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "digestio", có nghĩa là "tiêu hóa". Vào thời cổ đại, tiêu hóa được cho là quá trình nấu thức ăn trong dạ dày, tương tự như cách thức thức ăn được nấu trong nồi trên bếp. Tuy nhiên, khi kiến ​​thức khoa học về cơ thể con người được cải thiện, người ta phát hiện ra rằng tiêu hóa thực sự bao gồm nhiều giai đoạn và cơ quan. Các cơ quan liên quan đến hệ tiêu hóa bao gồm miệng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, trực tràng và hậu môn. Mỗi cơ quan đóng một vai trò cụ thể trong quá trình tiêu hóa, từ quá trình phân hủy cơ học thức ăn đến quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng. Dạ dày, nói riêng, là một túi cơ khuấy và trộn thức ăn, giúp phân hủy thức ăn thành các hạt nhỏ mà cơ thể có thể dễ dàng hấp thụ. Nó được gọi là "digestive system" vì dạ dày là nơi tiêu hóa chính, nơi các enzym và axit phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng thành phần của nó. Nhìn chung, thuật ngữ "digestive system" phản ánh các quá trình phức tạp và tinh vi mà cơ thể chúng ta sử dụng để chiết xuất các chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sức khỏe và phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • After finishing her lunch, Sarah's digestive system began breaking down the food so that her body could absorb the nutrients it needed.

    Sau khi ăn trưa xong, hệ tiêu hóa của Sarah bắt đầu phân hủy thức ăn để cơ thể cô có thể hấp thụ các chất dinh dưỡng cần thiết.

  • The digestive system of a cow is designed to efficiently extract nutrients from the vast amounts of grass it consumes.

    Hệ tiêu hóa của bò được thiết kế để chiết xuất hiệu quả các chất dinh dưỡng từ lượng cỏ khổng lồ mà nó tiêu thụ.

  • When Michael ingested a large meal, his stomach expanded to hold the food and his digestive system got to work breaking it down.

    Khi Michael ăn một bữa ăn lớn, dạ dày của anh sẽ mở rộng để chứa thức ăn và hệ tiêu hóa sẽ phải hoạt động để phân hủy thức ăn.

  • The digestive system of an elephant is complex, with a multi-chambered stomach that allows it to extract nutrients from tough vegetation.

    Hệ tiêu hóa của voi rất phức tạp, với dạ dày nhiều ngăn cho phép voi hấp thụ chất dinh dưỡng từ thực vật cứng.

  • As the food moved through John's digestive system, it mixed with digestive enzymes and acids that helped break it down.

    Khi thức ăn di chuyển qua hệ tiêu hóa của John, nó sẽ trộn lẫn với các enzyme tiêu hóa và axit giúp phân hủy thức ăn.

  • Rebecca's digestive system was struggling to handle the spicy meal she had eaten, causing discomfort and indigestion.

    Hệ tiêu hóa của Rebecca đang phải vật lộn để xử lý bữa ăn cay mà cô vừa ăn, gây ra tình trạng khó chịu và khó tiêu.

  • While traveling abroad, Alice had to be careful about what she ate, as the unfamiliar bacteria in some foods could overwhelm her digestive system.

    Khi đi du lịch nước ngoài, Alice phải cẩn thận về những gì cô ăn, vì vi khuẩn lạ trong một số thực phẩm có thể gây áp lực cho hệ tiêu hóa của cô.

  • The digestive system of a newborn is still developing, and they rely on their mother's milk to provide them with the nutrients they need.

    Hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh vẫn đang phát triển và chúng phụ thuộc vào sữa mẹ để cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết.

  • As they got older, Sarah began to notice that her digestive system was less efficient, leading her to make dietary changes to support her health.

    Khi lớn lên, Sarah bắt đầu nhận thấy hệ tiêu hóa của mình kém hiệu quả hơn, khiến bà phải thay đổi chế độ ăn uống để hỗ trợ sức khỏe.

  • The process by which food is broken down and absorbed by the body is known as digestion, and it all begins in the digestive system.

    Quá trình phân hủy và hấp thụ thức ăn vào cơ thể được gọi là tiêu hóa, và tất cả đều bắt đầu từ hệ tiêu hóa.