Định nghĩa của từ ecosystem

ecosystemnoun

hệ sinh thái

/ˈiːkəʊsɪstəm//ˈiːkəʊsɪstəm/

Thuật ngữ "ecosystem" được nhà sinh thái học người Anh Arthur Tansley đặt ra vào năm 1935. Tansley muốn có một từ để mô tả mạng lưới tương tác phức tạp giữa các sinh vật sống (thực vật, động vật, vi khuẩn) và môi trường vô sinh của chúng (đất, không khí, nước). Ông kết hợp "eco", viết tắt của sinh thái học, với "system", phản ánh bản chất liên kết của các mối quan hệ này. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới khoa học, trở thành một khái niệm cơ bản trong sinh thái học và nghiên cứu môi trường.

Tóm Tắt

typeDefault

meaninghệ sinh thái

namespace
Ví dụ:
  • The African savanna is a complex ecosystem consisting of grasslands, acacia trees, and diverse animal species like lions, elephants, and hyenas.

    Đồng cỏ châu Phi là một hệ sinh thái phức tạp bao gồm đồng cỏ, cây keo và nhiều loài động vật như sư tử, voi và linh cẩu.

  • The coral reefs in the Great Barrier Reef are a delicate ecosystem that provides a home for thousands of species of marine life, from colorful clownfish to massive manta rays.

    Các rạn san hô ở Rạn san hô Great Barrier là một hệ sinh thái mỏng manh, là nơi sinh sống của hàng ngàn loài sinh vật biển, từ cá hề đầy màu sắc đến cá đuối manta khổng lồ.

  • The rainforest is one of the most biodiverse ecosystems on earth, with over half of all plant and animal species existing within its lush vegetation.

    Rừng mưa nhiệt đới là một trong những hệ sinh thái đa dạng sinh học nhất trên trái đất, với hơn một nửa số loài thực vật và động vật tồn tại trong thảm thực vật tươi tốt của rừng.

  • The wetlands of the Everglades serve as a critical ecosystem by filtering water, providing habitat for migratory birds, and protecting against floods.

    Vùng đất ngập nước của Everglades đóng vai trò là hệ sinh thái quan trọng trong việc lọc nước, cung cấp môi trường sống cho các loài chim di cư và bảo vệ chống lũ lụt.

  • The Arctic tundra is a delicate ecosystem where the harsh climate and low temperatures are vital for the survival of unique animal species, such as the Arctic fox and polar bear.

    Đồng cỏ Bắc Cực là hệ sinh thái mỏng manh, nơi khí hậu khắc nghiệt và nhiệt độ thấp đóng vai trò quan trọng đối với sự sống còn của các loài động vật đặc biệt như cáo Bắc Cực và gấu Bắc Cực.

  • The kelp forests of the Pacific Ocean are a vital ecosystem for countless marine species, from sea otters and seals to myriad small invertebrates.

    Rừng tảo bẹ ở Thái Bình Dương là hệ sinh thái quan trọng đối với vô số loài sinh vật biển, từ rái cá biển và hải cẩu đến vô số động vật không xương sống nhỏ.

  • The prairies of the American Midwest once formed a vast ecosystem, now mostly replaced by farmland, that supported millions of bison and other native species.

    Các thảo nguyên ở vùng Trung Tây nước Mỹ từng tạo nên một hệ sinh thái rộng lớn, hiện nay phần lớn đã bị thay thế bằng đất nông nghiệp, nơi sinh sống của hàng triệu con bò rừng bizon và các loài bản địa khác.

  • The endangered Amazon rainforest is an essential ecosystem that provides water, medicinal resources, and cultural significance to the people that live within it.

    Rừng mưa nhiệt đới Amazon đang bị đe dọa là một hệ sinh thái thiết yếu cung cấp nước, nguồn tài nguyên dược liệu và ý nghĩa văn hóa cho người dân sống trong đó.

  • The rocky intertidal zone at the shoreline of the ocean is an intense ecosystem where barnacles, mussels, and sea anemones adapted to survive the onslaught of waves.

    Vùng bãi triều nhiều đá ở bờ biển là một hệ sinh thái phong phú, nơi các loài hà, trai và hải quỳ thích nghi để sinh tồn trước sức tấn công của sóng biển.

  • The urban environment is increasingly becoming an ecosystem of its own, with its microclimate, pollution, and ecological niche for diverse species, such as pigeons, rats, and urban foxes.

    Môi trường đô thị đang ngày càng trở thành một hệ sinh thái riêng, với vi khí hậu, ô nhiễm và hốc sinh thái cho nhiều loài khác nhau, chẳng hạn như chim bồ câu, chuột và cáo thành thị.