Định nghĩa của từ system unit

system unitnoun

đơn vị hệ thống

/ˈsɪstəm juːnɪt//ˈsɪstəm juːnɪt/

Thuật ngữ "system unit" trong bối cảnh máy tính đề cập đến thành phần chính chứa và cung cấp năng lượng cho tất cả các thiết bị ngoại vi và thiết bị khác cần thiết để vận hành hệ thống máy tính. Nó thường bao gồm bo mạch chủ, bộ xử lý, bộ nhớ, thiết bị lưu trữ và nguồn điện. Đơn vị hệ thống cũng cung cấp các kết nối cho các thiết bị đầu vào/đầu ra như bàn phím, chuột và màn hình, cũng như các khe cắm mở rộng để thêm phần cứng bổ sung. Thuật ngữ "system unit" xuất hiện vào những năm 1980 như một tên gọi mô tả hơn cho thuật ngữ chung trước đây là "vỏ máy tính" không nắm bắt được vai trò phức tạp của thành phần quan trọng này trong hoạt động của hệ thống máy tính.

namespace
Ví dụ:
  • In physics, a common system unit is the meter, which is abbreviated as m.

    Trong vật lý, đơn vị đo lường phổ biến là mét, viết tắt là m.

  • To calculate the volume of a sphere, we use the formula V = 4/3 * π * r^3, where r is measured in meters, the standard system unit for length.

    Để tính thể tích của một hình cầu, chúng ta sử dụng công thức V = 4/3 * π * r^3, trong đó r được đo bằng mét, đơn vị đo chiều dài tiêu chuẩn.

  • The International System of Units (SIis a widely used system of measurement that includes units such as kilogram (kg), second (s), and ampere (A).

    Hệ thống đơn vị quốc tế (SI) là hệ thống đo lường được sử dụng rộng rãi bao gồm các đơn vị như kilôgam (kg), giây (giây) và ampe (A).

  • Electrical engineers use ohms (Ω), a system unit for resistance, to calculate the relationship between voltage, current, and resistance in circuits.

    Kỹ sư điện sử dụng ohm (Ω), một đơn vị đo điện trở, để tính toán mối quan hệ giữa điện áp, dòng điện và điện trở trong mạch điện.

  • In chemistry, the mole (molis a system unit used to measure the amount of substance containing a specified number of particles, typically molecules or formula units.

    Trong hóa học, mol (mol là đơn vị đo lường dùng để đo lượng chất có chứa một số lượng hạt nhất định, thường là phân tử hoặc đơn vị công thức.

  • A system unit commonly used in thermodynamics is the joule (J), which is the amount of energy required to exert a force of one newton over a distance of one meter.

    Một đơn vị đo lường thường được sử dụng trong nhiệt động lực học là joule (J), là lượng năng lượng cần thiết để tác dụng một lực một newton trên khoảng cách một mét.

  • In computing, bits and bytes are system units used to measure the storage capacity and data transfer rates of electronic devices.

    Trong máy tính, bit và byte là đơn vị hệ thống được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ và tốc độ truyền dữ liệu của các thiết bị điện tử.

  • The acceleration due to gravity on the Earth's surface is approximately 9.8 meters per second squared (m/s^2), which is a system unit used to describe the rate of change of velocity.

    Gia tốc do trọng trường trên bề mặt Trái Đất xấp xỉ 9,8 mét trên giây bình phương (m/s^2), đây là đơn vị đo được sử dụng để mô tả tốc độ thay đổi vận tốc.

  • In astronomy, astronomical units (AUare a system unit used to describe the distance between celestial bodies, such as the Earth and the Sun.

    Trong thiên văn học, đơn vị thiên văn (AU) là một đơn vị hệ thống được sử dụng để mô tả khoảng cách giữa các thiên thể, chẳng hạn như Trái Đất và Mặt Trời.

  • To calculate the speed of a moving object in meters per second (m/s), we use the formula v = s/t, where s is the distance in meters and t is the time in seconds.

    Để tính tốc độ của một vật chuyển động tính bằng mét trên giây (m/s), chúng ta sử dụng công thức v = s/t, trong đó s là khoảng cách tính bằng mét và t là thời gian tính bằng giây.