Định nghĩa của từ nervous system

nervous systemnoun

hệ thần kinh

/ˈnɜːvəs sɪstəm//ˈnɜːrvəs sɪstəm/

Thuật ngữ "nervous system" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi nhà giải phẫu học người Anh Thomas Willis lần đầu tiên sử dụng nó để mô tả mạng lưới phức tạp của các mô kiểm soát và phối hợp các hành động của cơ thể. Ông tin rằng các mô này, bao gồm não, tủy sống và dây thần kinh, có trách nhiệm truyền tải thông điệp hoặc "lực thần kinh" khắp cơ thể, cuối cùng dẫn đến các phản ứng thích hợp. Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển khi kiến ​​thức khoa học trong lĩnh vực thần kinh học tiến bộ, và thuật ngữ "nervous system" được chấp nhận rộng rãi như một mô tả về mạng lưới phức tạp cho phép chúng ta suy nghĩ, di chuyển và tương tác với môi trường xung quanh.

namespace
Ví dụ:
  • The human nervous system is composed of the brain, spinal cord, and nerves that transmit signals throughout the body.

    Hệ thần kinh của con người bao gồm não, tủy sống và các dây thần kinh truyền tín hiệu đi khắp cơ thể.

  • Nerves carry impulses between different parts of the body, allowing us to sense our environment and control our movements.

    Các dây thần kinh dẫn truyền xung động giữa các bộ phận khác nhau của cơ thể, cho phép chúng ta cảm nhận môi trường xung quanh và kiểm soát các chuyển động của mình.

  • The nervous system is responsible for regulating many essential functions, such as breathing, heart rate, and digestion.

    Hệ thần kinh có chức năng điều chỉnh nhiều chức năng thiết yếu như hô hấp, nhịp tim và tiêu hóa.

  • Damage to the nervous system can have serious and lasting consequences, as nerves do not regenerate like other tissues.

    Tổn thương hệ thần kinh có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng và lâu dài vì dây thần kinh không tái tạo như các mô khác.

  • Diseases such as Alzheimer's and Parkinson's are characterized by the degeneration of nerve cells in the brain.

    Các bệnh như Alzheimer và Parkinson có đặc điểm là sự thoái hóa của các tế bào thần kinh trong não.

  • Anesthesia works by blocking signals in the nervous system, numbing or paralyzing the body during medical procedures.

    Gây mê hoạt động bằng cách chặn các tín hiệu trong hệ thần kinh, làm tê liệt hoặc làm bất động cơ thể trong quá trình thực hiện các thủ thuật y tế.

  • The nervous system is divided into the central nervous system (brain and spinal cordand the peripheral nervous system (nerves that extend to the body's extremities).

    Hệ thần kinh được chia thành hệ thần kinh trung ương (não và tủy sống) và hệ thần kinh ngoại biên (các dây thần kinh kéo dài đến các chi của cơ thể).

  • Pharmaceuticals that target the nervous system can be used to treat a variety of disorders, from mood disorders to epilepsy.

    Các loại dược phẩm tác động lên hệ thần kinh có thể được dùng để điều trị nhiều loại rối loạn, từ rối loạn tâm trạng đến bệnh động kinh.

  • The autonomic nervous system regulates bodily functions that occur without conscious thought, such as blinking or sweating.

    Hệ thần kinh tự chủ điều chỉnh các chức năng cơ thể xảy ra mà không cần suy nghĩ có ý thức, chẳng hạn như chớp mắt hoặc đổ mồ hôi.

  • Traumatic brain injuries can disrupt communication between nerve cells and lead to long-term cognitive or behavioral changes.

    Chấn thương sọ não có thể làm gián đoạn sự giao tiếp giữa các tế bào thần kinh và dẫn đến những thay đổi về nhận thức hoặc hành vi lâu dài.