Định nghĩa của từ immune system

immune systemnoun

hệ miễn dịch

/ɪˈmjuːn sɪstəm//ɪˈmjuːn sɪstəm/

Thuật ngữ "immune system" được đặt ra vào giữa thế kỷ 20 bởi nhà khoa học đoạt giải Nobel Peter Medawar. Trước đó, khả năng tự bảo vệ khỏi bệnh tật và nhiễm trùng của cơ thể vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Medawar, một nhà miễn dịch học người Anh, đã tiến hành nghiên cứu tiên phong trong lĩnh vực ghép và cấy ghép mô. Ông phát hiện ra rằng hệ thống miễn dịch của một người có thể xác định và loại bỏ các mô lạ như một mối đe dọa, nhưng vẫn cho phép một số chất nhất định (như thức ăn) đi qua mà không gây ra bất kỳ phản ứng bất lợi nào. Năm 1960, Medawar đã có bài giảng có tựa đề "Hệ thống miễn dịch trong sinh học và y học", trong đó ông đề xuất một khái niệm mới gọi là "năng lực miễn dịch", mà ông sử dụng để mô tả các cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể. Sau đó, cộng đồng khoa học đặt tên cho hệ thống sinh học này là "immune system". Hệ thống miễn dịch bao gồm nhiều cơ quan, tế bào và protein khác nhau hoạt động cùng nhau để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và bệnh tật. Đây là một mạng lưới phức tạp chủ động tìm kiếm và tiêu diệt những kẻ xâm lược lạ, chẳng hạn như vi khuẩn, vi-rút và tế bào ung thư. Trí nhớ và khả năng thích ứng của hệ thống miễn dịch cũng giúp cơ thể phát triển khả năng miễn dịch hoặc sức đề kháng với một tác nhân gây bệnh cụ thể, ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai của nó. Tóm lại, từ "immune system" được Peter Medawar đặt ra để mô tả cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể chống lại những tác nhân xâm lược bên ngoài, chủ yếu là vì những đóng góp đáng kể của ông cho lĩnh vực nghiên cứu phản ứng miễn dịch và ứng dụng khái niệm "năng lực miễn dịch".

namespace
Ví dụ:
  • The immune system works tirelessly to protect the body from infectious diseases and foreign substances.

    Hệ thống miễn dịch hoạt động không ngừng nghỉ để bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh truyền nhiễm và các chất lạ.

  • Regular exercise and a healthy diet can help boost the immune system, making it more effective at fighting off viruses and bacteria.

    Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp chống lại vi-rút và vi khuẩn hiệu quả hơn.

  • Autoimmune disorders occur when the immune system mistakenly attacks healthy cells and tissues in the body.

    Rối loạn tự miễn dịch xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào và mô khỏe mạnh trong cơ thể.

  • Vaccinations stimulate the immune system to produce antibodies that provide long-lasting protection against specific diseases.

    Tiêm vắc-xin kích thích hệ thống miễn dịch sản xuất kháng thể giúp bảo vệ lâu dài chống lại các bệnh cụ thể.

  • A person with a compromised immune system, such as one infected with HIV or receiving chemotherapy, is at increased risk for infections and diseases.

    Người có hệ thống miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người bị nhiễm HIV hoặc đang điều trị hóa chất, sẽ có nguy cơ nhiễm trùng và mắc bệnh cao hơn.

  • Allergies occur when the immune system overreacts to harmless substances, causing symptoms like sneezing, itching, and swelling.

    Dị ứng xảy ra khi hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với các chất vô hại, gây ra các triệu chứng như hắt hơi, ngứa và sưng.

  • Studies have shown that chronic stress can weaken the immune system, making it harder to fight off illnesses.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng căng thẳng mãn tính có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, khiến việc chống lại bệnh tật trở nên khó khăn hơn.

  • Antibiotics target bacteria, not viruses, and therefore do not work against diseases like the common cold, which are caused by viruses.

    Thuốc kháng sinh nhắm vào vi khuẩn chứ không phải vi-rút, do đó không có tác dụng chống lại các bệnh như cảm lạnh thông thường do vi-rút gây ra.

  • Researchers are studying innovative ways to modulate the immune system to better treat diseases like cancer and autoimmune disorders.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu những phương pháp cải tiến để điều chỉnh hệ thống miễn dịch nhằm điều trị tốt hơn các bệnh như ung thư và các rối loạn tự miễn.

  • A nutritious diet rich in vitamins C and E, as well as zinc, can support a strong immune system and help ward off infections.

    Chế độ ăn uống dinh dưỡng giàu vitamin C và E, cũng như kẽm, có thể hỗ trợ hệ thống miễn dịch mạnh mẽ và giúp chống lại nhiễm trùng.