Định nghĩa của từ midi system

midi systemnoun

hệ thống midi

/ˈmɪdi sɪstəm//ˈmɪdi sɪstəm/

Thuật ngữ "hệ thống MIDI" dùng để chỉ một giao thức truyền thông kỹ thuật số chuẩn hóa cho phép các nhạc cụ điện tử, máy tính và phần mềm giao tiếp và đồng bộ hóa với nhau. Từ viết tắt MIDI là viết tắt của Musical Instrument Digital Interface (Giao diện kỹ thuật số nhạc cụ) và ban đầu được phát triển vào những năm 1980 bởi một nhóm các nhà sản xuất nhạc cụ lớn, bao gồm Korg, Roland, Yamaha và Sequential Circuits. Khái niệm MIDI xuất hiện để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các bộ tổng hợp và trình tự kỹ thuật số, đòi hỏi một giao thức truyền thông chuẩn hóa để tạo điều kiện cho khả năng tương tác giữa các thương hiệu và kiểu máy khác nhau. Hệ thống MIDI bao gồm một bộ giao thức để truyền dữ liệu biểu diễn đã ghi giữa các thiết bị, cũng như để điều chỉnh đồng bộ hóa và thời gian. Về cơ bản, MIDI không truyền âm thanh hoặc thông tin âm thanh, mà là một loạt các thông điệp kỹ thuật số thể hiện các sự kiện âm nhạc, nốt nhạc, thời gian, biểu cảm và các thông số biểu diễn khác. Điều này cho phép các thiết bị được trang bị MIDI sao chép và tái tạo chính xác dữ liệu biểu diễn gốc, cho phép sáng tác nhạc, sắp xếp và biểu diễn trực tiếp phức tạp và tinh vi. Tóm lại, thuật ngữ "hệ thống MIDI" dùng để chỉ một tiêu chuẩn công nghệ đã cách mạng hóa cách các nhạc sĩ điện tử sáng tác nhạc, bằng cách cho phép giao tiếp, đồng bộ hóa và khả năng tương tác giữa nhiều loại nhạc cụ và thiết bị kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • The musician connected her midi keyboard to the midi system to create intricate electronic music.

    Nhạc sĩ đã kết nối bàn phím midi của mình với hệ thống midi để tạo ra âm nhạc điện tử phức tạp.

  • The band used a midi system to synchronize their synthesizers and drum machines during the live performance.

    Ban nhạc đã sử dụng hệ thống midi để đồng bộ hóa máy tổng hợp và máy trống trong buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The midi system allowed the solo artist to control multiple virtual instruments with just one keyboard.

    Hệ thống midi cho phép nghệ sĩ độc tấu điều khiển nhiều nhạc cụ ảo chỉ bằng một bàn phím.

  • The DJ easily mixed and manipulated tracks using the intuitive midi interface and software.

    DJ có thể dễ dàng trộn và xử lý các bản nhạc bằng giao diện midi trực quan và phần mềm.

  • The midi system allowed the producer to quickly and accurately program intricate rhythms and melodies on his computer.

    Hệ thống midi cho phép nhà sản xuất lập trình nhịp điệu và giai điệu phức tạp trên máy tính một cách nhanh chóng và chính xác.

  • The midi system's capacity to send and receive data allowed the band to expand their sound with external plugins and instruments.

    Khả năng gửi và nhận dữ liệu của hệ thống midi cho phép ban nhạc mở rộng âm thanh của mình bằng các nhạc cụ và plugin bên ngoài.

  • The midi system's compatibility with a wide range of hardware and software made it a versatile choice for musicians across genres.

    Khả năng tương thích của hệ thống midi với nhiều loại phần cứng và phần mềm khiến nó trở thành sự lựa chọn đa năng cho các nhạc sĩ ở nhiều thể loại.

  • The midi system facilitated a seamless performance, with each musician's midi signals working in perfect unison.

    Hệ thống midi tạo điều kiện cho một buổi biểu diễn liền mạch, với tín hiệu midi của mỗi nhạc sĩ hoạt động hoàn hảo.

  • The midi system's function as a universal language for digital instruments significantly simplified the process of creating complex music.

    Chức năng của hệ thống midi như một ngôn ngữ chung cho các nhạc cụ kỹ thuật số đã đơn giản hóa đáng kể quá trình sáng tác nhạc phức tạp.

  • The midi system's integration with DAW software allowed the recording, editing, and manipulation of midi data for further creative possibilities.

    Việc tích hợp hệ thống midi với phần mềm DAW cho phép ghi, chỉnh sửa và xử lý dữ liệu midi để có thêm nhiều khả năng sáng tạo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches