Định nghĩa của từ limbic system

limbic systemnoun

hệ thống limbic

/ˈlɪmbɪk sɪstəm//ˈlɪmbɪk sɪstəm/

Thuật ngữ "limbic system" được đặt ra bởi nhà giải phẫu thần kinh Paul D. MacLean vào những năm 1950. Ông đề xuất rằng hệ thống limbic, nằm sâu trong não, đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển nhiều chức năng cơ bản bao gồm cảm xúc, trí nhớ, hành vi và động lực. Từ "limbic" bắt nguồn từ tiếng Latin "limbus", có nghĩa là "border" hoặc "vành", vì hệ thống này tạo thành ranh giới giữa vỏ não (lớp ngoài của não) và thân não (cấu trúc thân não dưới điều chỉnh các chức năng của cơ thể như thở và nhịp tim). MacLean cho rằng hệ thống limbic là một di tích tiến hóa, có từ thời kỳ bò sát khi sự sống còn phụ thuộc rất nhiều vào bản năng và động lực cơ bản. Mặc dù một số khía cạnh của ý tưởng này đã bị thách thức bởi các nghiên cứu sau này, hệ thống limbic vẫn là một lĩnh vực quan tâm chính trong khoa học thần kinh vì nó tiếp tục làm sáng tỏ sự tương tác phức tạp giữa cảm xúc, trí nhớ và hành vi.

namespace
Ví dụ:
  • The limbic system, which includes the hippocampus and amygdala, plays a crucial role in governing our emotions and memory formation.

    Hệ thống viền, bao gồm hồi hải mã và hạnh nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển cảm xúc và hình thành trí nhớ của chúng ta.

  • Damage to the limbic system can lead to severe emotional and memory impairments.

    Tổn thương hệ viền có thể dẫn đến suy giảm nghiêm trọng về mặt cảm xúc và trí nhớ.

  • Studies have shown that the limbic system is also involved in the regulation of behavior and motivation.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hệ thống limbic cũng tham gia vào việc điều chỉnh hành vi và động lực.

  • The limbic system is an intricate network of structures located in the brain's temporal lobes and adjacent regions.

    Hệ thống viền là một mạng lưới phức tạp các cấu trúc nằm ở thùy thái dương và các vùng lân cận của não.

  • The hippocampus, a structure in the limbic system, is crucial for theformation of long-term memories.

    Hồi hải mã, một cấu trúc trong hệ thống viền, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn.

  • The amygdala, another structure in the limbic system, is responsible for processing emotions and sense memories.

    Hạch hạnh nhân, một cấu trúc khác trong hệ thống viền, có chức năng xử lý cảm xúc và ký ức giác quan.

  • Drugs that alter the function of the limbic system, such as hallucinogens, can result in profound alterations of perception and mood.

    Các loại thuốc làm thay đổi chức năng của hệ viền, chẳng hạn như thuốc gây ảo giác, có thể dẫn đến những thay đổi sâu sắc về nhận thức và tâm trạng.

  • The limbic system forms an essential component of the brain's reward system, which motivates animals to engage in pleasurable behaviors.

    Hệ thống limbic là thành phần thiết yếu của hệ thống khen thưởng của não, có tác dụng thúc đẩy động vật tham gia vào các hành vi thú vị.

  • The interplay between the hippocampus, amygdala, and other structures in the limbic system is complex and not yet fully understood.

    Sự tương tác giữa hồi hải mã, hạnh nhân và các cấu trúc khác trong hệ thống limbic rất phức tạp và vẫn chưa được hiểu đầy đủ.

  • The limbic system has been identified as a crucial target for therapeutic interventions aimed at treating several neurological and psychiatric disorders.

    Hệ thống viền đã được xác định là mục tiêu quan trọng cho các biện pháp can thiệp điều trị nhằm điều trị một số rối loạn thần kinh và tâm thần.

Từ, cụm từ liên quan