Định nghĩa của từ navigation system

navigation systemnoun

hệ thống định vị

/ˌnævɪˈɡeɪʃn sɪstəm//ˌnævɪˈɡeɪʃn sɪstəm/

Thuật ngữ "navigation system" bắt nguồn từ Kỷ nguyên Khám phá vào thế kỷ 15 khi thế giới bắt đầu được khám phá ngoài các lãnh thổ đã biết. Ban đầu, các nhà hàng hải chỉ dựa vào phương pháp định vị thiên thể, bao gồm việc sử dụng vị trí của các ngôi sao để xác định vĩ độ và kinh độ. Tuy nhiên, phương pháp này thường không chính xác và cần có các kỹ thuật thay thế. Một trong những phương pháp đó là sử dụng la bàn từ, một công nghệ đã được phát minh ở Trung Quốc hơn một nghìn năm trước. La bàn cho phép các thủy thủ xác định lộ trình và hướng đi của họ, nhưng nó không phải là hoàn hảo. Sự thay đổi trong từ trường của Trái đất, được gọi là độ nghiêng từ, khiến việc định vị chỉ bằng la bàn trở thành một nhiệm vụ đầy thách thức. Để giải quyết vấn đề này, các nhà hàng hải bắt đầu phát triển các hệ thống kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như định vị thiên thể, ước tính (ước tính vị trí dựa trên tốc độ và hướng) và các phương pháp phân cấp (sử dụng bảng biểu để tính toán định vị). Các hệ thống này, thường được gọi là "hệ thống định vị", nhằm cung cấp cho các thủy thủ vị trí chính xác nhất có thể của tàu của họ, cho phép họ định vị an toàn và hiệu quả, đặc biệt là trên biển. Thuật ngữ "navigation system" từ đó đã được áp dụng cho bất kỳ công nghệ hoặc tập hợp các quy trình được sử dụng để xác định và theo dõi lộ trình tốt nhất từ ​​vị trí này đến vị trí khác, dù là đường bộ, đường biển hay đường hàng không.

namespace
Ví dụ:
  • The car's navigation system directed us to take a different route due to heavy traffic on our preferred path.

    Hệ thống dẫn đường của xe hướng dẫn chúng tôi đi theo một lộ trình khác do lưu lượng giao thông trên tuyến đường chúng tôi muốn đi quá đông.

  • The airplane's advanced navigation system guided the pilot safely through turbulent weather.

    Hệ thống dẫn đường tiên tiến của máy bay đã hướng dẫn phi công bay an toàn qua thời tiết nhiễu động.

  • The boat's navigation system helped us navigate the rough seas and avoid dangerous rocks.

    Hệ thống dẫn đường của thuyền giúp chúng tôi di chuyển trên biển động và tránh những tảng đá nguy hiểm.

  • The hiker's handheld GPS device served as an essential navigation tool as she explored the unfamiliar wilderness.

    Thiết bị GPS cầm tay của người đi bộ đường dài đóng vai trò là công cụ định hướng thiết yếu khi cô khám phá vùng hoang dã xa lạ.

  • The truck's navigation system features a large touchscreen display, making it easy to follow our journey's every turn and twists.

    Hệ thống dẫn đường của xe tải có màn hình cảm ứng lớn, giúp chúng tôi dễ dàng theo dõi mọi khúc cua và ngã rẽ trong hành trình.

  • The motorcycle's navigation system offered voice prompts, making it easier to listen to directions while we rode.

    Hệ thống định vị của xe máy cung cấp lời nhắc bằng giọng nói, giúp chúng tôi dễ nghe chỉ dẫn hơn khi lái xe.

  • The train's navigation system provided real-time updates on any service disruptions, so we could plan our journey accordingly.

    Hệ thống dẫn đường của tàu cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực về mọi gián đoạn dịch vụ, để chúng tôi có thể lên kế hoạch cho hành trình của mình một cách phù hợp.

  • The submarine's sophisticated navigation system helped the crew understand the vessel's location and navigate the ocean's depths.

    Hệ thống định vị tinh vi của tàu ngầm giúp thủy thủ đoàn xác định được vị trí của tàu và định hướng dưới độ sâu của đại dương.

  • The jet's navigation system used advanced algorithms to calculate the flight path and land safely.

    Hệ thống dẫn đường của máy bay phản lực sử dụng các thuật toán tiên tiến để tính toán đường bay và hạ cánh an toàn.

  • The delivery truck's navigation system helped us optimize our route, saving us time and fuel while delivering packages efficiently.

    Hệ thống định vị của xe tải giao hàng giúp chúng tôi tối ưu hóa lộ trình, tiết kiệm thời gian và nhiên liệu đồng thời giao hàng hiệu quả.

Từ, cụm từ liên quan