Định nghĩa của từ operating system

operating systemnoun

hệ điều hành

/ˈɒpəreɪtɪŋ sɪstəm//ˈɑːpəreɪtɪŋ sɪstəm/

Thuật ngữ "operating system" dùng để chỉ một tập hợp các phần mềm quản lý và phối hợp các tài nguyên phần cứng và phần mềm máy tính khác nhau trong một hệ thống, giúp người dùng có thể sử dụng chúng. Khái niệm hệ điều hành có thể bắt nguồn từ những năm 1950 khi máy tính đầu tiên yêu cầu người vận hành chuyên dụng nhập lệnh thủ công và giám sát hoạt động của chúng. Tuy nhiên, cụm từ "operating system" được IBM đặt ra vào những năm 1960 để mô tả các chương trình điều khiển quản lý dòng máy tính lớn System/360 mới của họ. Kể từ đó, các hệ điều hành đã phát triển để trở nên tinh vi hơn và thân thiện với người dùng hơn, cung cấp giao diện đồ họa, hỗ trợ nhiều ứng dụng và người dùng cùng lúc và cho phép các tính năng nâng cao như kết nối mạng và đa nhiệm. Ngày nay, các ví dụ phổ biến về hệ điều hành bao gồm Microsoft Windows, Apple macOS và các bản phân phối Linux như Ubuntu và Fedora.

namespace
Ví dụ:
  • I am currently working on a Windows operating system.

    Hiện tại tôi đang làm việc trên hệ điều hành Windows.

  • The school's computer lab is equipped with Mac OS X operating systems.

    Phòng máy tính của trường được trang bị hệ điều hành Mac OS X.

  • Outdated operating systems like DOS and OS/2 are no longer widely used.

    Các hệ điều hành lỗi thời như DOS và OS/2 không còn được sử dụng rộng rãi nữa.

  • The new software is only compatible with Linux operating systems.

    Phần mềm mới chỉ tương thích với hệ điều hành Linux.

  • The computer scientist is developing a sophisticated operating system for space missions.

    Nhà khoa học máy tính đang phát triển một hệ điều hành tinh vi cho các sứ mệnh không gian.

  • The mobile devices operating system of the future will be based on AI and IoT.

    Hệ điều hành thiết bị di động trong tương lai sẽ dựa trên AI và IoT.

  • The network administrator was troubleshooting a network issue caused by a corrupted operating system.

    Quản trị viên mạng đang khắc phục sự cố mạng do hệ điều hành bị hỏng.

  • Some users prefer open-source operating systems like Ubuntu or Debian for customization purposes.

    Một số người dùng thích hệ điều hành mã nguồn mở như Ubuntu hoặc Debian cho mục đích tùy chỉnh.

  • The operating system provides virtualization technology for running multiple operating systems on a single machine.

    Hệ điều hành cung cấp công nghệ ảo hóa để chạy nhiều hệ điều hành trên một máy duy nhất.

  • The IT department has implemented a security framework to enhance the reliability and resilience of the operating systems.

    Bộ phận CNTT đã triển khai một khuôn khổ bảo mật để nâng cao độ tin cậy và khả năng phục hồi của hệ điều hành.

Từ, cụm từ liên quan