- I am currently working on a Windows operating system.
Hiện tại tôi đang làm việc trên hệ điều hành Windows.
- The school's computer lab is equipped with Mac OS X operating systems.
Phòng máy tính của trường được trang bị hệ điều hành Mac OS X.
- Outdated operating systems like DOS and OS/2 are no longer widely used.
Các hệ điều hành lỗi thời như DOS và OS/2 không còn được sử dụng rộng rãi nữa.
- The new software is only compatible with Linux operating systems.
Phần mềm mới chỉ tương thích với hệ điều hành Linux.
- The computer scientist is developing a sophisticated operating system for space missions.
Nhà khoa học máy tính đang phát triển một hệ điều hành tinh vi cho các sứ mệnh không gian.
- The mobile devices operating system of the future will be based on AI and IoT.
Hệ điều hành thiết bị di động trong tương lai sẽ dựa trên AI và IoT.
- The network administrator was troubleshooting a network issue caused by a corrupted operating system.
Quản trị viên mạng đang khắc phục sự cố mạng do hệ điều hành bị hỏng.
- Some users prefer open-source operating systems like Ubuntu or Debian for customization purposes.
Một số người dùng thích hệ điều hành mã nguồn mở như Ubuntu hoặc Debian cho mục đích tùy chỉnh.
- The operating system provides virtualization technology for running multiple operating systems on a single machine.
Hệ điều hành cung cấp công nghệ ảo hóa để chạy nhiều hệ điều hành trên một máy duy nhất.
- The IT department has implemented a security framework to enhance the reliability and resilience of the operating systems.
Bộ phận CNTT đã triển khai một khuôn khổ bảo mật để nâng cao độ tin cậy và khả năng phục hồi của hệ điều hành.