Định nghĩa của từ quota system

quota systemnoun

hệ thống hạn ngạch

/ˈkwəʊtə sɪstəm//ˈkwəʊtə sɪstəm/

Thuật ngữ "quota system" bắt nguồn từ thế giới thương mại và mậu dịch, trong đó nó đề cập đến nguồn cung hàng hóa hoặc dịch vụ được quản lý và hạn chế được phân bổ hoặc giao cho các thực thể hoặc cá nhân cụ thể. Trong bối cảnh kinh tế, hạn ngạch đóng vai trò là cơ chế hạn chế số lượng hàng hóa được một quốc gia nhập khẩu hoặc xuất khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước hoặc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Ý tưởng về hạn ngạch đã được mở rộng sang nhiều khía cạnh khác nhau của xã hội, chẳng hạn như các kế hoạch hành động tích cực trong giáo dục, việc làm và chính trị, dành riêng một số vị trí hoặc cơ hội nhất định cho các cá nhân thuộc nhóm thiểu số hoặc nhóm yếu thế trong lịch sử. Nói tóm lại, thuật ngữ "quota system" biểu thị sự phân phối có chủ đích và có kiểm soát các nguồn lực, cơ hội hoặc đặc quyền nhằm giải quyết sự chênh lệch, thúc đẩy công bằng hoặc đạt được các mục tiêu chính sách cụ thể.

namespace

a system that limits the number of immigrants who may officially enter a country each year, or that states how many should be allowed to enter

một hệ thống hạn chế số lượng người nhập cư có thể chính thức nhập cảnh vào một quốc gia mỗi năm hoặc quy định số lượng người được phép nhập cảnh

Ví dụ:
  • a quota system for migrants within the EU

    hệ thống hạn ngạch cho người di cư trong EU

a policy of either limiting the number of students, employees, etc. of minority groups in a school or business, or of requiring a certain number or percentage to be hired or admitted

chính sách hạn chế số lượng học sinh, nhân viên, v.v. của các nhóm thiểu số trong một trường học hoặc doanh nghiệp, hoặc yêu cầu một số lượng hoặc tỷ lệ phần trăm nhất định để được tuyển dụng hoặc được nhận vào

Ví dụ:
  • The school had a quota system in place for many years.

    Nhà trường đã áp dụng hệ thống hạn ngạch trong nhiều năm.

a system that limits the amount of particular goods that can enter or leave a country

một hệ thống hạn chế số lượng hàng hóa cụ thể có thể nhập hoặc xuất khỏi một quốc gia

Ví dụ:
  • They allow sugar imports based on a quota system.

    Họ cho phép nhập khẩu đường theo hệ thống hạn ngạch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches