Định nghĩa của từ sound system

sound systemnoun

hệ thống âm thanh

/ˈsaʊnd sɪstəm//ˈsaʊnd sɪstəm/

Thuật ngữ "sound system" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960 ở Jamaica, nơi nó ám chỉ một nhóm cá nhân cung cấp và vận hành thiết bị âm thanh cho các buổi biểu diễn nhạc sống, được gọi là "phiên âm thanh". Các hệ thống này bao gồm các bộ khuếch đại mạnh mẽ, bàn xoay, loa và bộ chọn kiểm soát luồng nhạc, tạo ra trải nghiệm nghe độc ​​đáo và đắm chìm cho khán giả. Hệ thống âm thanh đã trở thành một phần trung tâm của nền văn hóa đại chúng Jamaica, thúc đẩy sự phát triển của các thể loại như reggae và dub, và cuối cùng lan rộng ra toàn cầu để trở thành một yếu tố chính của văn hóa dancehall và câu lạc bộ trên toàn thế giới. Ngày nay, thuật ngữ "sound system" vẫn thường được sử dụng để mô tả cả thiết lập di động và cố định, và khái niệm này vẫn là một yếu tố quan trọng của nhạc dancehall và reggae, cũng như các thể loại khác mà nhạc sống và kỹ thuật âm thanh đóng vai trò nổi bật.

namespace
Ví dụ:
  • The concert's sound system was crystal clear, allowing every note to be heard with precision.

    Hệ thống âm thanh của buổi hòa nhạc rất trong trẻo, cho phép nghe chính xác từng nốt nhạc.

  • The DJ took the stage and the crowd went wild as the sound system blasted the bass.

    DJ bước lên sân khấu và đám đông trở nên phấn khích khi hệ thống âm thanh phát ra tiếng bass mạnh mẽ.

  • The sound system in the conference hall was state-of-the-art, equipped with high-quality speakers for crystal-clear presentations.

    Hệ thống âm thanh trong hội trường hội nghị rất hiện đại, được trang bị loa chất lượng cao cho những bài thuyết trình rõ nét.

  • The live music sounded amazing, thanks to the powerful sound system that filled the entire venue.

    Âm nhạc sống động thật tuyệt vời nhờ hệ thống âm thanh mạnh mẽ bao phủ toàn bộ địa điểm tổ chức.

  • During the game, the announcer's voice boomed through the stadium's large sound system, keeping the crowd energized.

    Trong suốt trận đấu, giọng nói của phát thanh viên vang vọng qua hệ thống âm thanh lớn của sân vận động, giúp đám đông luôn phấn khích.

  • The surround sound system in the movie theater provided an immersive experience, making the action feel more real.

    Hệ thống âm thanh vòm trong rạp chiếu phim mang đến trải nghiệm đắm chìm, khiến cho hành động trở nên chân thực hơn.

  • In the indoor cycling class, the sound system played high-energy music that helped the riders stay motivated.

    Trong lớp đạp xe trong nhà, hệ thống âm thanh phát nhạc sôi động giúp người đạp xe duy trì động lực.

  • The venue's sound system had adjustable levels, allowing the event organizers to control the volume to suit the occasion.

    Hệ thống âm thanh của địa điểm tổ chức có thể điều chỉnh mức âm lượng, cho phép người tổ chức sự kiện kiểm soát âm lượng cho phù hợp với từng dịp.

  • The outdoor festival had several stages with sound systems, providing the audience with a variety of musical acts.

    Lễ hội ngoài trời có nhiều sân khấu được trang bị hệ thống âm thanh, mang đến cho khán giả nhiều tiết mục âm nhạc đa dạng.

  • The sound system in the nightclub was specifically designed to deliver a deep and rumbling bass, making the dance floor come alive.

    Hệ thống âm thanh trong hộp đêm được thiết kế đặc biệt để tạo ra âm trầm sâu và mạnh mẽ, khiến sàn nhảy trở nên sống động.